Characters remaining: 500/500
Translation

unimpeachableness

/,ʌnim'pi:tʃəblnis/
Academic
Friendly

Từ "unimpeachableness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không thể bị nghi ngờ, không thể bị chỉ trích hay chê trách." thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chính trực, uy tín hoặc độ tin cậy của một cá nhân hoặc một tổ chức.

Giải thích chi tiết
  1. Cấu trúc từ:

    • "un-" tiền tố có nghĩa "không".
    • "impeach" có nghĩa "buộc tội" hoặc "chỉ trích", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp .
    • "-ableness" hậu tố thể hiện tính chất của một điều đó.
  2. Ý nghĩa:

    • "unimpeachableness" chỉ ra rằng một người hoặc một điều đó không bị nghi ngờ về sự chính trực hoặc độ tin cậy. Nói cách khác, nhấn mạnh rằng không có lý do để chỉ trích hoặc nghi ngờ về họ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The unimpeachableness of her character made her an ideal candidate for the job."
    • (Tính không thể chê trách của nhân cách ấy đã khiến trở thành ứng viên lý tưởng cho công việc này.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world rife with corruption, the unimpeachableness of his integrity stood out as a beacon of hope."
    • (Trong một thế giới đầy rẫy tham nhũng, tính không thể chê trách về sự chính trực của ông ấy nổi bật như một ngọn hải đăng của hy vọng.)
Các biến thể của từ
  • Impeachable: (tính từ) có thể bị chỉ trích hoặc buộc tội.

    • dụ: "His actions were deemed impeachable by the committee."
    • (Hành động của anh ấy bị hội đồng cho có thể bị chỉ trích.)
  • Impeach: (động từ) chỉ định việc buộc tội hoặc chỉ trích một cá nhân, thường trong bối cảnh chính trị.

    • dụ: "The president was impeached due to allegations of misconduct."
    • (Tổng thống đã bị buộc tội do cáo buộc về hành vi sai trái.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Integrity: (danh từ) sự chính trực, tính toàn vẹn.
  • Blamelessness: (danh từ) không lỗi, không thể bị chê trách.
  • Irreproachability: (danh từ) tính không thể bị chỉ trích.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • To stand the test of time: (thể hiện tính bền bỉ không bị chê trách theo thời gian).

    • dụ: "Her reputation has stood the test of time, demonstrating her unimpeachableness."
  • To be above reproach: (được hiểu không thể bị chỉ trích).

danh từ
  1. tính không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính chắc chắn
  2. tính không thể bắt bẻ, tính không thể chê trách

Comments and discussion on the word "unimpeachableness"