Characters remaining: 500/500
Translation

uniserial

/'ju:ni'siəriəl/ Cách viết khác : (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/
Academic
Friendly

Từ "uniserial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "một dãy" hoặc "chỉ một hàng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học hoặc công nghệ thông tin để mô tả một cấu trúc hoặc hệ thống chỉ một chuỗi hay một hàng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Uniserial" chỉ ra rằng một chuỗi hoặc dãy duy nhất không sự phân nhánh hay chia tách nào.
  • Cách sử dụng: Từ này có thể được dùng để mô tả các dữ liệu, danh sách, hoặc các cấu trúc không sự phân nhánh.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học: "The data was organized in a uniserial manner, allowing for easier analysis." (Dữ liệu được tổ chức theo cách một dãy, giúp việc phân tích trở nên dễ dàng hơn.)
  2. Công nghệ thông tin: "In this programming language, arrays are often uniserial, meaning they can only hold a single dimension of data." (Trong ngôn ngữ lập trình này, mảng thường một dãy, nghĩa chúng chỉ có thể chứa một chiều dữ liệu.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "serial" cũng có thể được sử dụng để chỉ một chuỗi, nhưng có thể ám chỉ đến nhiều hơn một hàng ( dụ: "biserial" sẽ chỉ một dạng hai hàng).
Từ gần giống:
  • Serial: Có nghĩa một chuỗi nhưng không nhất thiết phải một dãy duy nhất.
  • Unidimensional: Có thể được dùng để chỉ một chiều, tương tự như "uniserial".
Từ đồng nghĩa:
  • Single-row: Cũng chỉ ra rằng một hàng duy nhất.
  • Linear: Đôi khi cũng có thể được sử dụng để chỉ cấu trúc một chiều, mặc dù không hoàn toàn giống với "uniserial".
Cụm từ idioms:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "uniserial", nhưng nếu bạn muốn diễn đạt rằng một cái đó đơn giản không nhiều nhánh rẽ, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

tính từ
  1. một dãy

Comments and discussion on the word "uniserial"