Từ "univocité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và toán học và có nghĩa là "tính nguyên nghĩa" hay "tính đơn ứng".
Triết học: "Univocité" đề cập đến khả năng một từ hay khái niệm chỉ có một nghĩa duy nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp tránh những hiểu lầm hoặc sự mơ hồ trong việc giao tiếp và lập luận.
Toán học: Trong lĩnh vực này, "univocité" thể hiện việc một hàm số hay một phương trình có một nghiệm duy nhất. Ví dụ, nếu một phương trình có dạng ( f(x) = y ) và với mỗi giá trị ( y ) chỉ có một giá trị ( x ) tương ứng, thì ta nói hàm này có tính "univocité".
Trong triết học: Khi nói về một khái niệm, nếu ta muốn đảm bảo rằng mọi người đều hiểu cùng một nghĩa, ta có thể nói: "Il est essentiel d'établir l'univocité des termes utilisés dans la discussion." (Điều quan trọng là phải thiết lập tính nguyên nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng trong cuộc thảo luận.)
Trong toán học: "Cette équation a une univocité dans ses solutions, ce qui signifie qu'il n'y a qu'une seule valeur de x pour chaque valeur de y." (Phương trình này có tính đơn ứng trong các nghiệm của nó, có nghĩa là chỉ có một giá trị x cho mỗi giá trị y.)