Characters remaining: 500/500
Translation

univocité

Academic
Friendly

Từ "univocité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học toán học có nghĩa là "tính nguyên nghĩa" hay "tính đơn ứng".

Định nghĩa chi tiết:
  1. Triết học: "Univocité" đề cập đến khả năng một từ hay khái niệm chỉ có một nghĩa duy nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp tránh những hiểu lầm hoặc sự mơ hồ trong việc giao tiếp lập luận.

  2. Toán học: Trong lĩnh vực này, "univocité" thể hiện việc một hàm số hay một phương trình có một nghiệm duy nhất. Ví dụ, nếu một phương trình dạng ( f(x) = y ) với mỗi giá trị ( y ) chỉ có một giá trị ( x ) tương ứng, thì ta nói hàm này tính "univocité".

Ví dụ sử dụng:
  • Trong triết học: Khi nói về một khái niệm, nếu ta muốn đảm bảo rằng mọi người đều hiểu cùng một nghĩa, ta có thể nói: "Il est essentiel d'établir l'univocité des termes utilisés dans la discussion." (Điều quan trọngphải thiết lập tính nguyên nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng trong cuộc thảo luận.)

  • Trong toán học: "Cette équation a une univocité dans ses solutions, ce qui signifie qu'il n'y a qu'une seule valeur de x pour chaque valeur de y." (Phương trình này tính đơn ứng trong các nghiệm của , có nghĩachỉ có một giá trị x cho mỗi giá trị y.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ambiguïté: Tính mơ hồ, trái ngược với "univocité". Khi một từ hay khái niệm nhiều nghĩa khác nhau, ta nói tính "ambiguïté".
  • Clarté: Sự rõ ràng, cũng liên quan đến việc đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách chính xác không mơ hồ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, "univocité" thường được mang ra để chỉ trích những lập luận không rõ ràng hoặc những khái niệm mơ hồ.
  • Trong toán học, khi phân tích các hàm số phức tạp, việc xác định "univocité" của một hàm có thểchìa khóa để giải quyết vấn đề.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Assurer l'univocité": Đảm bảo tính nguyên nghĩa.
  • "Rechercher l'univocité": Tìm kiếm tính đơn ứng, thường dùng trong các cuộc thảo luận triết học.
danh từ giống cái
  1. (triết học) tính nguyên nghĩa
  2. (toán học) tính đơn ứng

Comments and discussion on the word "univocité"