Characters remaining: 500/500
Translation

unmartial

/'ʌn'mɑ:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "unmartial" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không hiếu chiến" hoặc "không tính chất quân sự". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một hành động không mang tính cách quân sự, không hung hăng hay không tính chất chiến đấu.

Định nghĩa

Unmartial (tính từ) - không tính chất quân sự, không hiếu chiến, không hung hăng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He has an unmartial demeanor that makes people feel at ease." (Anh ấy cách cư xử không hiếu chiến, khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of war, the unmartial nature of a diplomat can be both a blessing and a curse." (Trong thời kỳ chiến tranh, tính không hiếu chiến của một nhà ngoại giao có thể vừa một phước lành vừa một lời nguyền.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Martial: Tính từ này có nghĩa "liên quan đến quân sự" hoặc "hiếu chiến", dụ: "martial arts" (nghệ thuật chiến đấu).
  • Unmartial: Ngược lại với "martial", biểu thị trạng thái không hiếu chiến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pacifist: (người theo chủ nghĩa hòa bình) - Một người tin rằng bạo lực không phải cách giải quyết vấn đề.
  • Peaceful: (hòa bình) - Tính từ miêu tả trạng thái không xung đột hoặc bạo lực.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "unmartial", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến hòa bình không bạo lực: - "Turn the other cheek": Nghĩa không trả đũa khi bị tấn công. - "Keep the peace": Giữ gìn hòa bình, không khơi dậy xung đột.

Tóm tắt

"Unmartial" một từ miêu tả sự không hiếu chiến, có thể được sử dụng để nói về cách cư xử, tính cách hoặc hành động.

tính từ
  1. không hiếu chiến

Comments and discussion on the word "unmartial"