Characters remaining: 500/500
Translation

unmentionable

/ʌn'menʃnəbl/
Academic
Friendly

Từ "unmentionable" trong tiếng Anh có thể được hiểu tính từ chỉ những điều không nên nói đến, thường chúng quá chướng tai gai mắt, thậm chí có thể điều cấm kỵ hoặc gây khó chịu. Từ này cũng được dùng như danh từ số nhiều để chỉ những điều không nên đề cập đến, thường trong ngữ cảnh hài hước hoặc thông tục.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: Không nên nói đến ( quá chướng tai hoặc nhạy cảm).
  2. Danh từ (số nhiều): Những điều không nên đề cập đến (thường những điều nhạy cảm hoặc kỳ quặc).
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "There are some unmentionable incidents in our family history." ( một số sự kiện không nên nói đến trong lịch sử gia đình chúng tôi.)
    • "The topic of politics can sometimes lead to unmentionable arguments." (Chủ đề chính trị đôi khi có thể dẫn đến những cuộc tranh cãi không nên nói tới.)
  2. Danh từ (số nhiều):

    • "The unmentionables in his past still haunt him." (Những điều không nên đề cập đến trong quá khứ của anh ấy vẫn ám ảnh anh ấy.)
    • "She always joked about her unmentionables whenever she was with friends." ( ấy luôn đùa về những điều không nên nói đến mỗi khi ở bên bạn bè.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The unmentionable horrors of war often get glossed over in textbooks." (Những nỗi kinh hoàng không nên nhắc đến của chiến tranh thường bị bỏ qua trong sách giáo khoa.)
Biến thể của từ:
  • Unmentionably (trạng từ): Theo cách không thể đề cập đến.
    • "Their behavior was unmentionably rude." (Hành vi của họ thật sự quá khiếm nhã để nói đến.)
Từ gần giống:
  • Taboo: Điều cấm kỵ, không nên đề cập đến.
  • Indelicate: Không tế nhị, có thể gây khó chịu khi nói đến.
Từ đồng nghĩa:
  • Unspeakable: Không thể nói, thường chỉ những điều tồi tệ hoặc kinh hoàng.
  • Inappropriate: Không thích hợp, không phù hợp với hoàn cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The elephant in the room": Một vấn đề lớn mọi người đều biết nhưng không ai dám đề cập đến.
  • "Skirt around the issue": Tránh nói thẳng về vấn đề.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "unmentionable," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường sắc thái hài hước hoặc châm biếm.

tính từ
  1. không nên nói đến ( quá chướng...)
danh từ
  1. cái không nên nói đến
  2. (số nhiều) (thông tục) quần

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unmentionable"