Characters remaining: 500/500
Translation

unparalleted

/ʌn'pærəleld/
Academic
Friendly

Từ "unparalleled" (đọc /ʌnˈpær.ə.led/) một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vô song", "không thể sánh kịp" hoặc "chưa từng ". Từ này được sử dụng để mô tả một điều đó không đối thủ hay không tương đương, tức là độc nhất không thể so sánh với bất kỳ điều khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Một sự vật, sự việc hay hiện tượng không tương tự hoặc không ai có thể đạt tới.
  • Cách dùng: "Unparalleled" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc độ nổi bật của một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Her talent is unparalleled in the music industry." (Tài năng của ấy vô song trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The scientific discoveries made during this period were unparalleled, changing the course of history." (Những phát hiện khoa học được thực hiện trong thời kỳ này chưa từng , đã thay đổi hướng đi của lịch sử.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "The event was unparalleled in history, drawing attention from all around the world." (Sự kiện đó chưa từng trong lịch sử, thu hút sự chú ý từ khắp nơi trên thế giới.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incomparable: không thể so sánh được.
  • Unique: độc nhất, một không hai.
  • Matchless: vô song, không thể sánh kịp.
  • Unmatched: không ai có thể sánh kịp.
Các cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Second to none" (không ai sánh kịp) có thể được sử dụng để diễn tả một điều đó cũng mang ý nghĩa vô song.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể liên quan đến "unparalleled", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để nhấn mạnh sự độc đáo, như "stand out" (nổi bật).
Lưu ý:
  • "Unparalleled" thường được dùng trong các bài viết chính thức, nghiên cứu, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự đặc biệt của một điều đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi bạn sử dụng từ này để đảm bảo rằng phù hợp.
tính từ
  1. vô song, không thể sánh kịp, không thể kịp
  2. chưa hề , chưa từng
    • event that is unparalleted in history
      sự kiện chưa từng trong lịch sử

Comments and discussion on the word "unparalleted"