Characters remaining: 500/500
Translation

unpedantic

/'ʌnpi'dæntik/
Academic
Friendly

Từ "unpedantic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa không tính cách rởm đời hay không làm ra vẻ thông thái một cách quá mức. thường được dùng để mô tả một phong cách giao tiếp hoặc cách giảng dạy không quá chú trọng vào những quy tắc, chi tiết nhỏ nhặt hay sự chính xác quá mức, thay vào đó tập trung vào việc truyền đạt ý tưởng một cách dễ hiểu sinh động.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Không làm ra vẻ thông thái, không khắt khe về luật lệ hay quy tắc.
  • Cách sử dụng: Từ "unpedantic" thường được sử dụng để khen ngợi một người, đặc biệt giáo viên hoặc diễn giả, khi họ khả năng truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu gần gũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher was very unpedantic; she explained complex concepts in a way that everyone could understand."
    • (Giáo viên đó rất không thông thái rởm, ấy giải thích các khái niệm phức tạp theo cách ai cũng có thể hiểu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His unpedantic approach to science made the subject more enjoyable for students who often found it intimidating."
    • (Cách tiếp cận không làm ra vẻ thông thái của anh ấy đối với môn khoa học đã làm cho môn học trở nên thú vị hơn cho những học sinh thường cảm thấy áp lực.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pedantic: Tính từ có nghĩa làm ra vẻ thông thái, chú trọng vào chi tiết nhỏ nhặt, thường mang nghĩa tiêu cực.
  • Unpedantically: Trạng từ của "unpedantic", dùng để chỉ hành động hoặc cách làm không quá chú trọng vào chi tiết.
Từ gần giống:
  • Informal: Không chính thức, có thể gần nghĩa nhưng không hoàn toàn giống.
  • Casual: Thoải mái, không trang trọng, nhưng cũng có thể có nghĩa khác tùy ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Accessible: Dễ tiếp cận, dễ hiểu.
  • Down-to-earth: Thực tế, không kiêu ngạo.
Idioms & Phrasal Verbs:
  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo.
  • Get to the point: Nói thẳng vào vấn đề không dài dòng.
Kết luận:

Từ "unpedantic" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả một cách giao tiếp hoặc giảng dạy không quá khắt khe, dễ tiếp cận mang tính chất gần gũi.

tính từ
  1. không thông thái rởm
  2. không làm ra vẻ mô phạm

Comments and discussion on the word "unpedantic"