Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unprovided
/'ʌnprə'vaidid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có, thiếu
    • unprovided with money
      không có tiền
  • không có phương tiện, không có cách
    • unprovided for
      vô kế khả thi
  • không chuẩn bị trước, không liệu trước
  • không được cấp cho, không được cung cấp
Related search result for "unprovided"
Comments and discussion on the word "unprovided"