Characters remaining: 500/500
Translation

unpunishable

/'ʌn'pʌniʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "unpunishable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể bị trừng phạt" hoặc "không đáng bị trừng phạt". Điều này ám chỉ những hành động hoặc hành vi theo quy định pháp luật hoặc quy tắc xã hội, người thực hiện sẽ không phải chịu hình phạt nào.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:
    • Unpunishable: Không thể bị trừng phạt hoặc không đáng bị trừng phạt; hành vi hoặc cá nhân không bị quy trách nhiệm hoặc không bị xử lý theo luật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In some cases, minor offenses are considered unpunishable."
  2. Câu nâng cao:

    • "The legal loophole made his actions unpunishable, leaving the victims without justice."
Biến thể của từ:
  • Punishable (tính từ): Có thể bị trừng phạt.
  • Punishment (danh từ): Hình phạt.
  • Punish (động từ): Trừng phạt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impunishable: Tương tự với "unpunishable"; nghĩa không thể bị trừng phạt.
  • Innocuous: Vô hại, không ý xấu; không đáng bị trừng phạt.
  • Exempt: Được miễn, không phải chịu trách nhiệm hoặc hình phạt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Get away with something: Trốn tránh hình phạt cho hành động sai trái.

    • dụ: "He always gets away with his pranks." (Anh ta luôn thoát khỏi hình phạt cho những trò đùa của mình.)
  • No punishment: Không hình phạt.

    • dụ: "For some, there seems to be no punishment for their actions." (Đối với một số người, dường như không hình phạt cho hành động của họ.)
Chú ý:
  • "Unpunishable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc đạo đức, khi bàn về những hành động người khác không thể hoặc không nên bị trừng phạt.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ như "punishable" (có thể bị trừng phạt) hoặc "exempt" (miễn trừ), chúng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
tính từ
  1. không thể bị trừng phạt, không đáng trừng phạt

Comments and discussion on the word "unpunishable"