Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreckoned
/' n'rek nd/
Jump to user comments
tính từ
  • không tính, không đếm
  • không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến
Related search result for "unreckoned"
Comments and discussion on the word "unreckoned"