Từ "unreconciled" trong tiếng Anh có thể hiểu là "không được hòa giải" hoặc "chưa được hòa hợp". Nó thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc một trạng thái mà trong đó có sự không đồng thuận, không hòa hợp, hoặc chưa được điều chỉnh giữa hai hoặc nhiều bên.
1. Định nghĩa
2. Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh tài chính:
3. Các biến thể của từ
Reconcile (động từ): Hoà giải, điều chỉnh.
Reconciliation (danh từ): Sự hòa giải.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Unsettled: Không ổn định, chưa được giải quyết.
Disputed: Bị tranh cãi, không đồng ý.
Irreconcilable: Không thể hòa giải, không thể điều chỉnh.
5. Cách sử dụng nâng cao
Unreconciled accounts: Trong kế toán, chỉ những tài khoản mà số liệu không khớp nhau và chưa được điều chỉnh.
Unreconciled emotions: Cảm xúc chưa được hòa giải, có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý hoặc mối quan hệ.
6. Idioms và Phrasal Verbs liên quan
"To bury the hatchet": Thể hiện việc hòa giải, xóa bỏ mâu thuẫn.
"To come to terms with": Chấp nhận một tình huống không dễ chịu, có thể liên quan đến việc hòa giải.
7. Kết luận
Từ "unreconciled" có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân, tài chính cho đến tôn giáo.