Characters remaining: 500/500
Translation

unregardful

/' nri'g :dful/
Academic
Friendly

Từ "unregardful" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ít lưu ý" hoặc "ít quan tâm". Khi dùng từ này, người ta muốn diễn tả một trạng thái ai đó không chú ý đến điều đó hoặc không quan tâm đến cảm xúc, ý kiến của người khác.

Giải thích:
  • Unregardful được tạo thành từ tiền tố "un-" (nghĩa không) từ "regard" (nghĩa quan tâm, để ý). Do đó, "unregardful" có nghĩa không quan tâm, không để ý đến điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was unregardful of her feelings when he made that joke."
    • (Anh ấy đã ít quan tâm đến cảm xúc của ấy khi anh ấy nói đùa đó.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The unregardful behavior of the drivers in the city has resulted in numerous accidents."
    • (Hành vi ít quan tâm của các tài xế trong thành phố đã dẫn đến nhiều vụ tai nạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể dùng "unregardful" để chỉ một thái độ thiếu trách nhiệm hoặc thiếu tôn trọng. dụ:
    • "Her unregardful attitude towards the environmental issues is concerning."
    • (Thái độ ít quan tâm của ấy đối với các vấn đề môi trường điều đáng lo ngại.)
Biến thể của từ:
  • Regardful: Tính từ có nghĩa "quan tâm, để ý".
  • Disregardful: Tính từ có nghĩa "không để ý, phớt lờ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indifferent: Không quan tâm, thờ ơ.
  • Negligent: Thiếu chú ý, đễnh.
  • Apathetic: Thờ ơ, không cảm xúc.
Cụm từ thành ngữ:
  • Take for granted: Coi điều đó đương nhiên không để ý đến .
    • dụ: "People often take their health for granted until they face a serious illness."
    • (Mọi người thường coi sức khỏe của mình đương nhiên cho đến khi họ phải đối mặt với một bệnh nghiêm trọng.)
Phrasal verbs:
  • Look past (something): Không để ý đến điều ; bỏ qua điều đó.
tính từ
  1. ít lưu ý, ít quan tâm

Comments and discussion on the word "unregardful"