Characters remaining: 500/500
Translation

unregretted

/' nri'gretid/
Academic
Friendly

Từ "unregretted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không được thương tiếc" hoặc "không hối tiếc". Từ này thường được sử dụng để mô tả một quyết định, hành động, hoặc tình huống người nói không cảm thấy hối tiếc về .

Giải thích
  • Định nghĩa: "Unregretted" dùng để chỉ những điều người ta không cảm thấy tiếc nuối, không cảm thấy cần phải thay đổi hoặc không muốn quay lại.
  • Cách phát âm: /ʌn.rɪˈɡrɛt.ɪd/
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She made a decision to move abroad that she unregretted." ( ấy đã đưa ra quyết định chuyển ra nước ngoài không hề tiếc nuối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His unregretted choice to pursue a career in art has brought him immense joy." (Lựa chọn không hối tiếc của anh ấy để theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật đã mang lại cho anh rất nhiều niềm vui.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Regret (động từ): cảm thấy tiếc nuối.
  • Regrettable (tính từ): đáng tiếc, có thể hối tiếc.
  • Regrettably (trạng từ): một cách đáng tiếc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Unrepentant: không ăn năn, không hối hận.
  • Unapologetic: không xin lỗi, không tỏ ra hối tiếc.
  • Unregretful: cũng mang nghĩa không hối tiếc, tương tự như unregretted.
Idioms Phrasal Verbs
  • "No regrets": không sự hối tiếc, thường được dùng để khẳng định rằng một người không tiếc nuối về những đã làm.
  • "Live with your choices": sống với những lựa chọn của mình, nghĩa chấp nhận không hối tiếc về những quyết định đã đưa ra.
Kết luận

Từ "unregretted" một tính từ hữu ích để diễn đạt cảm xúc không hối tiếc về những quyết định hoặc hành động của bản thân.

tính từ
  1. không được thưng tiếc
  2. không hối tiếc

Comments and discussion on the word "unregretted"