Characters remaining: 500/500
Translation

unrepented

/' nri'pentid/
Academic
Friendly

Từ "unrepented" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không ăn năn" hoặc "không hối hận". Khi một người được mô tả "unrepented", điều đó có nghĩa họ không cảm thấy tội lỗi về những hành động của mình, không sự hối tiếc hay mong muốn sửa chữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Unrepented: Không sự hối hận, không cảm thấy tội lỗi về một hành động nào đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, tôn giáo, hoặc những hành động sai trái người ta không cảm thấy cần phải xin lỗi hay sửa chữa.
    • dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Repent (động từ): Hối hận, ăn năn. dụ: "She repented for her mistakes." ( ấy đã ăn năn những sai lầm của mình.)
    • Repentance (danh từ): Sự ăn năn, sự hối hận. dụ: "His repentance was sincere." (Sự ăn năn của anh ấy chân thành.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Unremorseful: Không cảm thấy hối lỗi.
    • Unrepentant: Tương tự như "unrepented", nghĩa không cảm thấy hối hận.
    • Callous: Vô cảm, không sự đồng cảm hay hối tiếc.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc khi bàn về đạo đức, người ta có thể sử dụng "unrepented" để chỉ những nhân vật hoặc cá nhân hành động của họ không chỉ sai trái còn không dấu hiệu của sự hối hận, thể hiện một sự lạnh lùng hoặc thờ ơ với hậu quả của hành động.
    • dụ: "The villain in the story was completely unrepented, reveling in his misdeeds." (Nhân vật phản diện trong câu chuyện hoàn toàn không hối hận, thỏa thích với những việc làm sai trái của mình.)
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "unrepented", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to feel remorse" (cảm thấy hối tiếc) hoặc "to own up to one's mistakes" (thừa nhận sai lầm của mình) để tạo sự tương phản với "unrepented".
Kết luận:

Tóm lại, "unrepented" một từ mô tả trạng thái không cảm thấy hối hận về những hành động sai trái.

tính từ
  1. không ăn năn, không hối hận

Comments and discussion on the word "unrepented"