Characters remaining: 500/500
Translation

unrestrainable

/' nris'trein bl/
Academic
Friendly

Từ "unrestrainable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể kiềm chế", "không thể nén lại" hoặc "không thể dằn lại". Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc, hành động hoặc phản ứng con người không thể kiểm soát hoặc kìm nén.

Định nghĩa:
  • Unrestrainable: Không thể kiềm chế, không thể nén lại.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • "Her laughter was unrestrainable during the comedy show." (Tiếng cười của ấy không thể kiềm chế được trong buổi biểu diễn hài kịch.)
  2. Hành động:

    • "The child's unrestrainable curiosity led him to explore every corner of the house." (Sự tò mò không thể kiềm chế của đứa trẻ đã khiến khám phá mọi ngóc ngách trong nhà.)
  3. Tình huống:

    • "The unrestrainable urge to travel often leads people to new adventures." (Sự khao khát không thể kiềm chế được để đi du lịch thường dẫn dắt con người đến những cuộc phiêu lưu mới.)
Biến thể của từ:
  • Restrain (động từ): Kiềm chế, ngăn cản.
  • Restraint (danh từ): Sự kiềm chế, sự ngăn cản.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uncontrollable: Không thể kiểm soát.
  • Irrepressible: Không thể dằn lại.
  • Uncontainable: Không thể chứa đựng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Let loose: Thả lỏng, không kiềm chế.
  • Lose control: Mất kiểm soát.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "unrestrainable" để tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ: - "His unrestrainable passion for music drove him to practice for hours every day." (Niềm đam mê không thể kiềm chế của anh ấy với âm nhạc đã khiến anh luyện tập hàng giờ mỗi ngày.)

Kết luận:

Từ "unrestrainable" một từ mạnh mẽ để diễn tả những cảm xúc hành động con người không thể kiểm soát.

tính từ
  1. không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại

Comments and discussion on the word "unrestrainable"