Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrevoked
/' nri'voukt/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)
  • không bị thu hồi (giấy phép...)
Related search result for "unrevoked"
Comments and discussion on the word "unrevoked"