Characters remaining: 500/500
Translation

unscented

/' n'sentid/
Academic
Friendly

Từ "unscented" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không mùi" hoặc "không hương thơm." Điều này thường được dùng để mô tả sản phẩm như phòng, kem dưỡng da, hoặc nến không hương liệu thêm vào.

Giải thích:
  • Unscented (adj): Không mùi, không hương thơm; không hương liệu. Thường được dùng để chỉ các sản phẩm người sản xuất đã không thêm hương liệu để làm cho chúng mùi.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "I prefer using unscented soap because I have sensitive skin." (Tôi thích sử dụng phòng không mùi tôi làn da nhạy cảm.)
  2. Advanced Usage:

    • "Many people choose unscented products to avoid allergic reactions." (Nhiều người chọn sản phẩm không mùi để tránh phản ứng dị ứng.)
    • "The unscented candle is perfect for those who dislike strong fragrances." (Nến không mùi rất phù hợp cho những người không thích mùi hương mạnh.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Unscented lotion: Kem dưỡng da không mùi, thường được dùng cho những người da nhạy cảm hoặc không thích mùi.
  • Unscented detergent: Bột giặt không mùi, giúp tránh kích ứng da cho những người dễ bị dị ứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fragrance-free: Không hương liệu; tương tự như "unscented" nhưng thường được dùng nhiều trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
  • Odorless: Không mùi; từ này có thể được dùng cho những thứ không mùi tự nhiên, không chỉ sản phẩm.
Phân biệt các biến thể:
  • Scented (adj): mùi, hương thơm. dụ: "I like scented candles." (Tôi thích nến mùi hương.)
  • Fragrant (adj): Thơm, mùi dễ chịu.
tính từ
  1. không hưng thm
  2. không mùi, không hi (thú săn)

Comments and discussion on the word "unscented"