Characters remaining: 500/500
Translation

unscreened

/' n'skri:nd/
Academic
Friendly

Từ "unscreened" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không màn che", "không được sàng lọc" hoặc "không được kiểm tra". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong lĩnh vực khoa học, môi trường kỹ thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Không màn che: Có thể hiểu không lớp bảo vệ hoặc che chắn nào.
  2. Không được sàng lọc: Có nghĩa không qua quá trình lựa chọn hoặc kiểm tra để loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc không đạt tiêu chuẩn.
dụ sử dụng:
  1. Môi trường:

    • "The unscreened water from the river may contain harmful bacteria."
    • (Nước không được sàng lọc từ con sông có thể chứa vi khuẩn hại.)
  2. Khoa học:

    • "The unscreened data needs to be analyzed before we can draw any conclusions."
    • (Dữ liệu không được sàng lọc cần phải được phân tích trước khi chúng ta có thể rút ra bất kỳ kết luận nào.)
  3. Kỹ thuật:

    • "Unscrewed equipment can lead to dangerous situations if not handled properly."
    • (Thiết bị không được sàng lọc có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Screened: dạng đối lập với "unscreened", có nghĩa đã được sàng lọc hoặc kiểm tra.
  • Screening: Danh từ chỉ hành động sàng lọc hoặc kiểm tra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Filtered: Được lọc qua một quá trình, tương tự như "screened".
  • Unchecked: Không được kiểm tra hoặc xác nhận.
  • Unverified: Không được xác nhận hoặc kiểm chứng.
Cụm từ idioms:
  • Out in the open: Không được che giấu, tương tự như "unscreened".
  • To screen out: Hành động loại bỏ những thứ không mong muốn trong một quá trình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo, bạn có thể gặp cụm từ như "unscreened populations" để chỉ những nhóm người không được kiểm tra y tế hoặc không qua sàng lọc.
Kết luận:

Từ "unscreened" mang nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu ám chỉ đến việc không qua một quá trình sàng lọc hay kiểm tra nào.

tính từ
  1. không màn che, không che
  2. không sàng, không đ i (than đá)

Comments and discussion on the word "unscreened"