Characters remaining: 500/500
Translation

unstatutable

/' n'st tjut bl/
Academic
Friendly

Từ "unstatutable" trong tiếng Anh một tính từ ít được sử dụng, mang nghĩa "không được quy định bởi luật pháp". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp hoặc khi nói về những điều không được công nhận hoặc không cơ sở pháp .

Định nghĩa:
  • Unstatutable (tính từ): Không được luật pháp quy định hoặc không hiệu lực pháp .
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The agreement was deemed unstatutable because it violated existing laws."
    • (Thỏa thuận này được coi không hợp lệ bởi vi phạm các luật hiện hành.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Certain rights may be considered unstatutable if they are not recognized by the constitution."
    • (Một số quyền có thể được coi không được quy định bởi luật pháp nếu chúng không được hiến pháp công nhận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Statutable: Được quy định bởi luật pháp.
  • Legislative: Liên quan đến lập pháp, có thể được quy định bởi luật.
  • Legal: Hợp pháp, liên quan đến luật pháp.
Phân biệt các biến thể:
  • Statute (danh từ): Luật, quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp.
  • Statutory (tính từ): Thuộc về luật pháp, được quy định bởi luật.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Rule of law: Nguyên tắc pháp luật, có nghĩa mọi người đều phải tuân thủ luật pháp.
  • Legal framework: Cấu trúc pháp , tức hệ thống các quy định, luật lệ.
tính từ
  1. không được luật bo đm

Comments and discussion on the word "unstatutable"