Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsupplied
/' ns 'plaid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được cung cấp, không được tiếp tế
  • không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)
  • không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)
  • không được dẫn (chứng cớ)
Comments and discussion on the word "unsupplied"