Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsustained
/' ns s'teind/
Jump to user comments
tính từ
  • không được chống đỡ
  • không chịu được
  • không chống cự, không giữ vững được
  • không được nhận, không được chấp nhận
  • không được xác nhận, không được chứng minh
  • không được thể hiện (vai kịch...)
  • không chịu, không chịu thua
Related search result for "unsustained"
Comments and discussion on the word "unsustained"