Từ "unsymmetry" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự không đối xứng" hoặc "sự không cân đối". Đây là một danh từ được sử dụng để mô tả tình trạng mà các phần của một vật thể hoặc hình dạng không giống nhau hoặc không được phân bố đều. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế.
Ví dụ sử dụng:
Trong nghệ thuật: "The painting’s unsymmetry creates a sense of movement and excitement." (Sự không đối xứng trong bức tranh tạo ra cảm giác chuyển động và hồi hộp.)
Trong thiết kế: "The unsymmetry of the building's facade makes it unique." (Sự không cân đối của mặt tiền tòa nhà làm cho nó trở nên độc đáo.)
Trong toán học: "The unsymmetry of the graph indicates that the function is not even." (Sự không đối xứng của đồ thị cho thấy hàm số này không phải là hàm số chẵn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực khoa học, "unsymmetry" có thể được thảo luận trong ngữ cảnh của các quy luật tự nhiên hoặc lý thuyết vật lý. Ví dụ: "The unsymmetry in the distribution of particles can lead to interesting phenomena in physics." (Sự không đối xứng trong phân bố các hạt có thể dẫn đến những hiện tượng thú vị trong vật lý.)
Biến thể của từ:
Unsymmetric (tính từ): Tương tự như "unsymmetrical", có nghĩa là không đối xứng. Ví dụ: "The unsymmetric shape of the leaf is fascinating." (Hình dạng không đối xứng của chiếc lá thật thú vị.)
Unsymmetrical (tính từ): Cũng mang nghĩa là không đối xứng, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "An unsymmetrical design can make a statement." (Một thiết kế không đối xứng có thể tạo ra một tuyên bố.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Asymmetry: Từ này mang nghĩa tương tự, chỉ sự không đối xứng nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học và toán học.
Imbalance: Sự không cân bằng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Disparity: Sự khác biệt, thường dùng để chỉ sự khác nhau giữa các yếu tố trong xã hội hoặc kinh tế.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "unsymmetry" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.