Characters remaining: 500/500
Translation

unwarrantableness

/ n'w r nt blnis/
Academic
Friendly

Từ "unwarrantableness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không thể biện minh được" hoặc "tính không thể chứng minh được". Đây một từ rất hiếm gặp thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc triết học.

Giải thích:
  • Unwarrantableness (danh từ) mô tả trạng thái hoặc tính chất của một điều đó không thể được chứng minh hoặc biện minh. Nói cách khác, chỉ ra rằng một lập luận, một hành động hay một quyết định không có lý do hợp hoặc không thể được bảo vệ một cách hợp .
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp : "The unwarrantableness of his actions led to his conviction." (Tính không thể biện minh được của hành động của anh ta đã dẫn đến việc anh ta bị kết án.)

  2. Trong triết học: "The unwarrantableness of certain beliefs can be a topic of debate among philosophers." (Tính không thể biện minh được của những niềm tin nhất định có thể một chủ đề tranh luận giữa các nhà triết học.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The unwarrantableness of the assumptions made in the study raises questions about its validity." (Tính không thể biện minh được của những giả định được đưa ra trong nghiên cứu này đặt ra câu hỏi về tính hợp lệ của .)
Các biến thể của từ:
  • Unwarranted (tính từ): có nghĩa "không được biện minh", dụ: "He made an unwarranted assumption about her intentions." (Anh ấy đã đưa ra một giả định không được biện minh về ý định của ấy.)
  • Warrant (động từ): có nghĩa "biện minh" hoặc "chứng minh", dụ: "The evidence does not warrant such a conclusion." (Bằng chứng không biện minh cho một kết luận như vậy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unjustifiable: không thể biện minh.
  • Groundless: không cơ sở, không có lý do.
  • Baseless: không nền tảng, không cơ sở.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Without justification": không có lý do hợp .
  • "To defend the indefensible": bảo vệ điều không thể bảo vệ được.
Kết luận:

Từ "unwarrantableness" một thuật ngữ khá cao cấp thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về sẽ giúp bạn thêm kiến thức về cách diễn đạt các khái niệm phức tạp trong tiếng Anh.

danh từ
  1. tính không thể bo đm được

Comments and discussion on the word "unwarrantableness"