Từ "unwarrantableness" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tính không thể biện minh được" hoặc "tính không thể chứng minh được". Đây là một từ rất hiếm gặp và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc triết học.
Giải thích:
Unwarrantableness (danh từ) mô tả trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó mà không thể được chứng minh hoặc biện minh. Nói cách khác, nó chỉ ra rằng một lập luận, một hành động hay một quyết định là không có lý do hợp lý hoặc không thể được bảo vệ một cách hợp lý.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh pháp lý: "The unwarrantableness of his actions led to his conviction." (Tính không thể biện minh được của hành động của anh ta đã dẫn đến việc anh ta bị kết án.)
Trong triết học: "The unwarrantableness of certain beliefs can be a topic of debate among philosophers." (Tính không thể biện minh được của những niềm tin nhất định có thể là một chủ đề tranh luận giữa các nhà triết học.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Unwarranted (tính từ): có nghĩa là "không được biện minh", ví dụ: "He made an unwarranted assumption about her intentions." (Anh ấy đã đưa ra một giả định không được biện minh về ý định của cô ấy.)
Warrant (động từ): có nghĩa là "biện minh" hoặc "chứng minh", ví dụ: "The evidence does not warrant such a conclusion." (Bằng chứng không biện minh cho một kết luận như vậy.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Unjustifiable: không thể biện minh.
Groundless: không có cơ sở, không có lý do.
Baseless: không có nền tảng, không có cơ sở.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "unwarrantableness" là một thuật ngữ khá cao cấp và thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cách diễn đạt các khái niệm phức tạp trong tiếng Anh.