Characters remaining: 500/500
Translation

upholsterer

/ p'houlst /
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "upholsterer" có nghĩa "người làm nghề bọc ghế" hoặc "người làm nệm ghế." Đây một danh từ chỉ những người chuyên trách trong việc bọc sửa chữa các loại đồ nội thất, đặc biệt ghế sofa, bằng cách sử dụng vải, da, các vật liệu khác.

Định nghĩa chi tiết
  • Upholsterer: Danh từ chỉ người làm công việc bọc ghế, thường những người kỹ năng trong việc sử dụng máy móc công cụ để thực hiện công việc này. Họ cũng có thể làm việc với các loại nệm, đệm màn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The upholsterer fixed my old chair." (Người thợ bọc ghế đã sửa chiếc ghế của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the fire, we needed to hire an upholsterer to restore the damaged furniture." (Sau khi hỏa hoạn, chúng tôi cần thuê một người bọc ghế để phục hồi lại đồ nội thất bị hư hại.)
Biến thể từ gần giống
  • Upholstery: Danh từ chỉ công việc bọc ghế hoặc vật liệu dùng để bọc ( dụ: vải bọc ghế).
  • Upholster: Động từ chỉ hành động bọc ghế hoặc sửa chữa đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa
  • Furniture restorer: Người phục hồi đồ nội thất, mặc dù không nhất thiết phải chuyên về bọc ghế.
  • Cushion maker: Người làm đệm, có thể một phần của công việc của một upholsterer.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh thương mại, một "upholsterer" có thể vai trò người bán các sản phẩm như nệm ghế bọc.
  • Họ cũng có thể tham gia vào việc thiết kế lựa chọn vật liệu cho các sản phẩm nội thất.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "upholsterer," nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs như: - Fix up: sửa chữa hoặc làm cho cái đó tốt hơn. - dụ: "I need to fix up my living room with new upholstery." (Tôi cần sửa sang phòng khách của mình với vải bọc mới.)

Kết luận

Tóm lại, "upholsterer" một từ chỉ người chuyên môn trong việc bọc sửa chữa đồ nội thất.

danh từ
  1. người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế
  2. người buôn bán nệm ghế màn thm

Comments and discussion on the word "upholsterer"