Characters remaining: 500/500
Translation

urinary

/'ju rin ri/
Academic
Friendly

Từ "urinary" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về nước tiểu" hoặc "liên quan đến hệ thống tiết niệu." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để miêu tả các vấn đề, bệnh tật, hoặc các cơ quan liên quan đến nước tiểu.

Cách sử dụng từ "urinary":
  1. Urinary tract: Hệ thống tiết niệu - bao gồm thận, niệu quản, bàng quang niệu đạo.

    • dụ: "A urinary tract infection (UTI) can cause pain and discomfort." (Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gây đau đớn khó chịu.)
  2. Urinary incontinence: Tiểu không kiểm soát - tình trạng không thể kiểm soát việc tiểu tiện.

    • dụ: "Many elderly people suffer from urinary incontinence." (Nhiều người cao tuổi mắc chứng tiểu không kiểm soát.)
  3. Urinary system: Hệ thống tiết niệu - tổng thể các cơ quan liên quan đến việc sản xuất loại bỏ nước tiểu.

    • dụ: "The urinary system plays a crucial role in maintaining fluid balance in the body." (Hệ thống tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể.)
Biến thể của từ "urinary":
  • Urine: Nước tiểu - chất lỏng được sản xuất bởi thận.
  • Urethra: Niệu đạo - ống dẫn nước tiểu ra khỏi cơ thể.
  • Urinary bladder: Bàng quang - cơ quan chứa nước tiểu.
Từ gần giống:
  • Renal: Thuộc về thận - từ này thường được sử dụng khi nói về các vấn đề liên quan đến thận.
    • dụ: "Renal failure can lead to serious health problems." (Suy thận có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Excretory: Liên quan đến việc loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Urinary analysis: Phân tích nước tiểu - một xét nghiệm để kiểm tra các thành phần trong nước tiểu.
tính từ
  1. (thuộc) nước tiểu

Words Containing "urinary"

Words Mentioning "urinary"

Comments and discussion on the word "urinary"