Characters remaining: 500/500
Translation

utilisation

Academic
Friendly

Từ "utilisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sử dụng" hoặc "cách dùng". Từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng một cái gì đó theo một cách nhất định.

Định nghĩa:
  • Utilisation (danh từ giống cái): Sự dùng, sự sử dụng một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte quotidien:

    • L’utilisation de l’eau est très importante pour la vie.
    • (Sự sử dụng nướcrất quan trọng cho cuộc sống.)
  2. Dans le domaine technique:

    • Le mode d’utilisation de cet appareil est très simple.
    • (Cách sử dụng của thiết bị này rất đơn giản.)
  3. Sử dụng trong giáo dục:

    • L’utilisation des outils numériques dans l’enseignement est en pleine expansion.
    • (Sự sử dụng các công cụ số trong giáo dục đang phát triển mạnh mẽ.)
Biến thể của từ:
  • Utiliser (động từ): Sử dụng, dùng.
    • J’utilise mon ordinateur tous les jours.
    • (Tôi sử dụng máy tính của mình mỗi ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Usage (danh từ giống cái): Cũng có nghĩasự sử dụng, nhưng thường chỉ ra một cách sử dụng cụ thể hơn hoặc thói quen sử dụng.

    • L’usage de cette technologie est recommandé.
    • (Việc sử dụng công nghệ nàyđược khuyến nghị.)
  • Application (danh từ giống cái): Áp dụng, ứng dụng, có thể dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong thực tiễn.

    • L’application de cette méthode a été très efficace.
    • (Việc áp dụng phương pháp này đã rất hiệu quả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mode d’utilisation: Cách dùng, chỉ ra một phương pháp hoặc quy trình cụ thể.
    • Le mode d’utilisation de la houille blanche est essentiel pour comprendre son efficacité.
    • (Cách sử dụng than trắngrất cần thiết để hiểu hiệu quả của .)
Idioms cụm từ động từ:
  • Mettre en utilisation: Đưa vào sử dụng, bắt đầu sử dụng một cái gì đó.
    • Nous allons mettre en utilisation ce nouveau logiciel la semaine prochaine.
    • (Chúng tôi sẽ đưa phần mềm mới này vào sử dụng vào tuần tới.)
Lưu ý:

Khi học từ "utilisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để có thể hiểu hơn về cách dùng từ này trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự dùng, sự sử dụng
    • Mode d'utilisation de la houille blanche
      cách dùng than trắng

Comments and discussion on the word "utilisation"