Characters remaining: 500/500
Translation

vô độ

Academic
Friendly

Từ "vô độ" trong tiếng Việt có nghĩa là "không chừng mực" hoặc "không giới hạn". Khi dùng từ này, người ta thường ám chỉ đến hành động hoặc trạng thái thái quá, không kiểm soát được mức độ của cái đó.

Giải thích chi tiết:
  • : có nghĩakhông.
  • Độ: có nghĩamức độ, chừng mực.
dụ sử dụng:
  1. Ăn chơi vô độ: Nghĩa là tham gia vào các hoạt động vui chơi, giải trí không giới hạn, có thể tiêu tốn quá nhiều thời gian tiền bạc.

    • dụ: "Trong kỳ nghỉ hè, anh ấy đã ăn chơi vô độ quên mất việc học."
  2. Lòng tham vô độ: Nghĩa là tham lam một cách thái quá, không biết đủ.

    • dụ: "Lòng tham vô độ của hắn đã dẫn đến nhiều hậu quả xấu cho gia đình."
Sử dụng nâng cao:
  • "Vô độ" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc để chỉ những hành động người ta không nên thực hiện, như trong kinh doanh hay cuộc sống cá nhân.
  • dụ: "Sự tiêu xài vô độ của công ty đã khiến họ gặp khó khăn tài chính."
Biến thể từ liên quan:
  • Vô độ có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau như: "thích nghi vô độ", "cảm xúc vô độ".
  • Các từ gần nghĩa: "thái quá", "quá mức", "không kiểm soát".
Từ đồng nghĩa:
  • "Thái quá": chỉ trạng thái vượt quá mức bình thường.
  • "Quá độ": có nghĩa tương tự nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh khác.
Phân biệt với từ khác:
  • độ: Nghĩa là chừng mực, giới hạn. dụ: "Cần độ trong việc tiêu tiền."
  • tổ chức: Nghĩa là không sự sắp xếp, không quy củ, khác với "vô độ" ở chỗ "vô độ" chỉ sự thái quá trong hành động hay cảm xúc.
  1. t. Không chừng mực, mức độ. Ăn chơi vô độ. Lòng tham vô độ.

Similar Spellings

Words Containing "vô độ"

Comments and discussion on the word "vô độ"