Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "vị"
an vị
bài vị
bài vị
bài vị
bài vị
bản vị
Cống Vị
gia vị
góc đồng vị
hải vị
hoán vị
học vị
hương vị
hư vị
địa vị
định vị
kế vị
khai vị
khẩu vị
khí vị
kim bản vị
linh vị
linh vị
lục vị
mộc vị
mộc vị, thần vì
mỏ vịt
mùi vị
mỹ vị
ngâm vịnh
ngân bản vị
nghĩa vị
Người vị vong
ngũ vị
nhân vị
đồng vị
đơn vị
phẩm vị
phục vị
rượu khai vị
tại vị
tây vị
tay vịn
Thập toàn, bát vị
Thập toàn, Bát vị
thế vị
thiên vị
thiết vị
thi vị
thoái vị
thú vị
thứ vị
tiếm vị
tin vịt
trân vị
tức vị
tước vị
tư vị
từ vị
tự vị
tỳ vị
vị bài
vị chi
việt vị
vị giác
Vị Hoàng
vị lai
vịn
vị ngữ
vịnh
Vị Đông
Vị Quang
vịt
Vị Tân
vị tha
vị thân
Vị Thắng
Vị Thanh
Vị Thuỷ
vị trí
Vị Xuyên
vô vị
vờ vịt
ý vị