Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vớt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Vật có hình hơi cong và lõm ở giữa để chịu lực ở gót chân khi xỏ chân vào giày.
  • 2 1. đgt. Lấy, đem từ dưới nước lên: vớt bèo vớt người chết chìm. 2. Cho đỗ, đạt mặc dù có thiếu điểm một chút, tuỳ theo yêu cầu của từng kì thi: đỗ vớt vớt mấy thí sinh. 3. Cố thêm điều gì đó: nói vớt làm vớt.
Related search result for "vớt"
Comments and discussion on the word "vớt"