Characters remaining: 500/500
Translation

v-day

/'vi:dei/
Academic
Friendly

Từ "v-day" trong tiếng Anh viết tắt của "Victory Day," tạm dịch "Ngày Chiến Thắng." Từ này thường được dùng để chỉ những ngày kỷ niệm một chiến thắng lớn trong lịch sử, đặc biệt những chiến thắng trong chiến tranh. Ở nhiều quốc gia, "Victory Day" thường được tổ chức để tưởng nhớ vinh danh những người đã chiến đấu hy sinh tự do hòa bình.

Cách sử dụng "v-day":
  1. Như một danh từ:

    • dụ: "May 9th is celebrated as Victory Day in Russia." (Ngày 9 tháng 5 được kỷ niệm Ngày Chiến Thắng ở Nga.)
    • nhiều quốc gia, có thể các ngày khác nhau để kỷ niệm chiến thắng, dụ như "V-E Day" (Ngày Chiến Thắngchâu Âu) vào ngày 8 tháng 5.
  2. Biến thể:

    • "V-E Day" (Victory in Europe Day): Ngày kỷ niệm chiến thắng tại châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
    • "V-J Day" (Victory over Japan Day): Ngày kỷ niệm chiến thắng Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Victory" (Chiến thắng): Từ này chỉ sự thành công trong một cuộc chiến hoặc một cuộc thi.
  • "Triumph" (Thắng lợi): Một từ có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất cảm xúc hơn, thể hiện sự vui mừng tự hào về chiến thắng.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Victory lap": Một vòng đi quanh để ăn mừng chiến thắng, thường được dùng trong thể thao.
  • "To claim victory": Để tuyên bố rằng bạn đã chiến thắng trong một cuộc thi hoặc một cuộc chiến.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản lịch sử hoặc chính trị, bạn có thể mô tả ý nghĩa sâu sắc của Ngày Chiến Thắng, chẳng hạn: "Victory Day serves as a reminder of the sacrifices made by countless individuals for the freedom of our nation." (Ngày Chiến Thắng nhắc nhở chúng ta về những hy sinh của vô số cá nhântự do của đất nước chúng ta.)
danh từ
  1. ngày chiến thắng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "v-day"