Characters remaining: 500/500
Translation

vaccinothérapie

Academic
Friendly

Từ "vaccinothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "liệu pháp vacxin." Đâymột phương pháp điều trị sử dụng vacxin để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật, thườngtrong lĩnh vực miễn dịch học.

Phân tích từ:
  • Vaccine: Là vacxin, một chất được sử dụng để tạo ra miễn dịch cho cơ thể chống lại bệnh tật.
  • Thérapie: Là liệu pháp, có nghĩaphương pháp điều trị một căn bệnh hoặc một tình trạng sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cadre de la vaccinothérapie, les patients reçoivent des doses de vaccin pour stimuler leur système immunitaire.

    • (Trong khuôn khổ liệu pháp vacxin, bệnh nhân nhận được các liều vacxin để kích thích hệ miễn dịch của họ.)
  2. La vaccinothérapie est de plus en plus utilisée pour traiter certaines formes de cancer.

    • (Liệu pháp vacxin ngày càng được sử dụng nhiều để điều trị một số dạng ung thư.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Utilisation en recherche médicale: On peut parler de "vaccinothérapie" dans le contexte de nouvelles recherches visant à développer des traitements immunologiques.
    • (Sử dụng trong nghiên cứu y học: Chúng ta có thể nói về "liệu pháp vacxin" trong bối cảnh nghiên cứu mới nhằm phát triển các phương pháp điều trị miễn dịch.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immunothérapie: liệu pháp miễn dịch, là một phương pháp điều trị khác cũng nhằm tăng cường hệ miễn dịch nhưng không nhất thiết phải sử dụng vacxin.
  • Vaccine: vacxin, là từ gốc của "vaccinothérapie."
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • "Être vacciné": được tiêm vacxin.
  • "Vaccination": sự tiêm vacxin, quá trình tiêm vacxin để tạo miễn dịch.
Lưu ý:

Mặc dù "vaccinothérapie" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, bạn cũng có thể gặp từ này trong các bài viết về nghiên cứu phát triển vacxin mới, đặc biệttrong bối cảnh đại dịch hoặc các bệnh truyền nhiễm.

danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp vacxin

Comments and discussion on the word "vaccinothérapie"