Từ "vaccinothérapie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "liệu pháp vacxin." Đây là một phương pháp điều trị sử dụng vacxin để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật, thường là trong lĩnh vực miễn dịch học.
Dans le cadre de la vaccinothérapie, les patients reçoivent des doses de vaccin pour stimuler leur système immunitaire.
La vaccinothérapie est de plus en plus utilisée pour traiter certaines formes de cancer.
Mặc dù "vaccinothérapie" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, bạn cũng có thể gặp từ này trong các bài viết về nghiên cứu và phát triển vacxin mới, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch hoặc các bệnh truyền nhiễm.