Characters remaining: 500/500
Translation

vagary

/'veigəri/
Academic
Friendly

Từ "vagary" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính bất thường" hoặc "tính hay thay đổi". thường được dùng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc cảm xúc bất thường, không theo quy luật nào cả.

Định nghĩa:
  • Vagary: một hành động hoặc ý tưởng bất ngờ không thể dự đoán được, thường liên quan đến sự thay đổi hoặc tính khí thất thường.
dụ sử dụng:
  1. The vagaries of fashion: những sự thay đổi bất thường của thời trang, có nghĩa xu hướng thời trang thường xuyên thay đổi không thể dự đoán được.
  2. The vagaries of the mind: những sự thay đổi ý kiến đột ngột, chỉ ra rằng tâm trí con người có thể thay đổi suy nghĩ một cách không ổn định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The vagaries of life can be challenging, but they often lead to unexpected opportunities." (Những bất thường trong cuộc sống có thể một thách thức, nhưng chúng thường dẫn đến những cơ hội không ngờ tới.)
Biến thể của từ:
  • Từ "vagaries" số nhiều của "vagary". Bạn có thể thấy "vagaries" được sử dụng khi nói đến nhiều sự thay đổi hoặc hành động bất thường.
Từ gần giống:
  • Caprice: cũng chỉ sự thay đổi bất thường, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn có thể liên quan đến sự hứng thú hoặc ý thích.
  • Whim: có nghĩa một ý tưởng hoặc hành động bất ngờ không có lý do rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Freak: hành động hoặc sự việc bất thường.
  • Quirk: một đặc điểm hoặc thói quen lạ lùng, khác biệt.
Idioms:

Mặc dù không một idiom trực tiếp liên quan đến "vagary", nhưng một số câu nói có thể liên quan đến tình huống bất ngờ hoặc thất thường có thể được dùng, dụ: - "Roll with the punches": chấp nhận thích nghi với những khó khăn hoặc thay đổi bất ngờ trong cuộc sống.

Phrasal verbs:

Không phrasal verb trực tiếp tương ứng với "vagary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "come up with" (nảy ra) khi nói về những ý tưởng bất thường.

danh từ
  1. tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
    • the vagaries of fashion
      những sự thay đổi bất thường của thời trang
    • the vagaries of the mind
      những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường

Comments and discussion on the word "vagary"