Từ "vagary" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính bất thường" hoặc "tính hay thay đổi". Nó thường được dùng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc cảm xúc bất thường, không theo quy luật nào cả.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The vagaries of fashion: những sự thay đổi bất thường của thời trang, có nghĩa là xu hướng thời trang thường xuyên thay đổi và không thể dự đoán được.
The vagaries of the mind: những sự thay đổi ý kiến đột ngột, chỉ ra rằng tâm trí con người có thể thay đổi suy nghĩ một cách không ổn định.
Cách sử dụng nâng cao:
"The vagaries of life can be challenging, but they often lead to unexpected opportunities." (Những bất thường trong cuộc sống có thể là một thách thức, nhưng chúng thường dẫn đến những cơ hội không ngờ tới.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Caprice: cũng chỉ sự thay đổi bất thường, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn và có thể liên quan đến sự hứng thú hoặc ý thích.
Whim: có nghĩa là một ý tưởng hoặc hành động bất ngờ mà không có lý do rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Idioms:
Mặc dù không có một idiom trực tiếp liên quan đến "vagary", nhưng một số câu nói có thể liên quan đến tình huống bất ngờ hoặc thất thường có thể được dùng, ví dụ: - "Roll with the punches": chấp nhận và thích nghi với những khó khăn hoặc thay đổi bất ngờ trong cuộc sống.
Phrasal verbs:
Không có phrasal verb trực tiếp tương ứng với "vagary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "come up with" (nảy ra) khi nói về những ý tưởng bất thường.