Characters remaining: 500/500
Translation

vainly

/'veinli/
Academic
Friendly

Từ "vainly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vô ích," "không hiệu quả," hoặc "hao huyền." Từ này được dùng để mô tả một hành động không mang lại kết quả như mong đợi hoặc không giá trị thực tế.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Vô ích, không hiệu quả: Khi một hành động được thực hiện nhưng không đạt được mục tiêu hoặc không mang lại kết quả tích cực.

    • dụ:
  2. Hão huyền, hão: Khi một người tham gia vào một hoạt động không cơ sở thực tế.

    • dụ:
  3. Tự phụ, tự đắc: Sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó thể hiện sự kiêu ngạo không có lý do chính đáng.

    • dụ:
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Vain (tính từ): có nghĩa "tự phụ," "rỗng tuếch," hoặc "vô ích."
  • Vainness (danh từ): sự tự phụ, sự rỗng tuếch.
  • Từ đồng nghĩa: futile (vô dụng), fruitless (không kết quả), hollow (rỗng), empty (trống rỗng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, "vainly" có thể được sử dụng để thể hiện sự khổ sở hoặc nỗ lực không thành công, thường để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật.
    • dụ: "He gazed vainly at the horizon, hoping for a glimpse of the ship that would never return." (Anh ta nhìn ra chân trời một cách vô ích, hy vọng nhìn thấy con tàu sẽ không bao giờ trở về.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "In vain": cụm từ có nghĩa "vô ích" hoặc "không thành công."
    • dụ: "She waited in vain for his phone call." ( ấy đã chờ đợi một cách vô ích cuộc gọi của anh ấy.)
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Futile": thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực không khả năng thành công.
  • "Hollow": có thể chỉ sự trống rỗng về mặt vật chất hoặc tinh thần.
phó từ
  1. vô ích, không hiệu quả
  2. hão, hão huyền
  3. tự phụ, tự đắc

Words Mentioning "vainly"

Comments and discussion on the word "vainly"