Từ "vainness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính vô ích, tính không hiệu quả, tính hão huyền, tính tự phụ hoặc tính tự đắc. Nó thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc phẩm chất của một người mà họ có những suy nghĩ hoặc hành động không thực tế, không có giá trị thực sự, hoặc tự mãn về bản thân mà không có lý do chính đáng.
Giải thích chi tiết:
Tính vô ích: Khi một người làm điều gì đó mà không có kết quả hữu ích, hoặc không mang lại giá trị gì cho bản thân hoặc người khác.
Tính không hiệu quả: Một hành động hoặc nỗ lực không đem lại kết quả như mong đợi.
Tính hão huyền: Suy nghĩ hoặc niềm tin về điều gì đó mà không có cơ sở thực tế.
Tính tự phụ, tự đắc: Khi một người cảm thấy mình tốt hơn hoặc quan trọng hơn thực tế, thường là về ngoại hình hoặc thành tích của bản thân.
Ví dụ sử dụng:
"Despite her vainness, she struggled to maintain meaningful relationships with others."
(Dù có tính tự phụ, cô vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa với người khác.)
Các biến thể của từ:
Vain (tính từ): có nghĩa là tự phụ, hão huyền.
Vainly (trạng từ): có nghĩa là một cách vô ích hoặc không hiệu quả.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Conceit: Tính tự mãn, tự phụ.
Egotism: Tính kiêu ngạo, chỉ nghĩ đến bản thân.
Narcissism: Tình trạng yêu bản thân quá mức.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Full of oneself: Tự mãn, tự đắc.
Chasing after the wind: Làm điều gì vô ích, không có kết quả.
Kết luận:
Từ "vainness" có thể miêu tả nhiều khía cạnh tiêu cực của con người liên quan đến sự tự mãn và hão huyền.