Characters remaining: 500/500
Translation

vainness

/'veinnis/
Academic
Friendly

Từ "vainness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính vô ích, tính không hiệu quả, tính hão huyền, tính tự phụ hoặc tính tự đắc. thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc phẩm chất của một người họ những suy nghĩ hoặc hành động không thực tế, không giá trị thực sự, hoặc tự mãn về bản thân không có lý do chính đáng.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính vô ích: Khi một người làm điều đó không kết quả hữu ích, hoặc không mang lại giá trị cho bản thân hoặc người khác.
  2. Tính không hiệu quả: Một hành động hoặc nỗ lực không đem lại kết quả như mong đợi.
  3. Tính hão huyền: Suy nghĩ hoặc niềm tin về điều đó không cơ sở thực tế.
  4. Tính tự phụ, tự đắc: Khi một người cảm thấy mình tốt hơn hoặc quan trọng hơn thực tế, thường về ngoại hình hoặc thành tích của bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His vainness prevented him from seeing his own flaws."
    • (Tính tự phụ của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy những khuyết điểm của chính mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite her vainness, she struggled to maintain meaningful relationships with others."
    • ( tính tự phụ, vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ ý nghĩa với người khác.)
Các biến thể của từ:
  • Vain (tính từ): có nghĩa tự phụ, hão huyền.

    • dụ: "He is so vain that he checks his reflection multiple times a day." (Anh ta tự phụ đến mức kiểm tra hình ảnh phản chiếu của mình nhiều lần trong ngày.)
  • Vainly (trạng từ): có nghĩa một cách vô ích hoặc không hiệu quả.

    • dụ: "She vainly hoped for a miracle to save her failing business." ( ấy đã hy vọng một cách vô ích vào một phép màu để cứu doanh nghiệp đang thất bại của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conceit: Tính tự mãn, tự phụ.
  • Egotism: Tính kiêu ngạo, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • Narcissism: Tình trạng yêu bản thân quá mức.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Full of oneself: Tự mãn, tự đắc.

    • dụ: "He's so full of himself that he never listens to anyone else's opinion." (Anh ta tự mãn đến nỗi không bao giờ lắng nghe ý kiến của người khác.)
  • Chasing after the wind: Làm điều vô ích, không kết quả.

    • dụ: "Focusing solely on wealth is like chasing after the wind." (Tập trung hoàn toàn vào sự giàu có giống như việc làm điều đó vô ích.)
Kết luận:

Từ "vainness" có thể miêu tả nhiều khía cạnh tiêu cực của con người liên quan đến sự tự mãn hão huyền.

danh từ
  1. tính vô ích, tính không hiệu quả
  2. tính hão huyền
  3. tính tự phụ, tính tự đắc

Comments and discussion on the word "vainness"