Từ "vascularity" trong tiếng Anh là một danh từ và có nghĩa là "tình trạng có mạch", thường được dùng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và thể hình.
Giải thích
Vascularity chỉ tình trạng mà các mạch máu (mạch máu có thể là động mạch hoặc tĩnh mạch) rõ ràng và dễ thấy trên cơ thể, đặc biệt là dưới da. Tình trạng này thường liên quan đến sức khỏe, thể dục thể thao hoặc các vấn đề về sức khỏe.
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Vascular (tính từ): Có liên quan đến mạch máu. Ví dụ: "The vascular system is crucial for transporting blood."
Vasculature (danh từ): Chỉ hệ thống mạch máu trong một cơ thể hoặc một khu vực nào đó. Ví dụ: "The vasculature of the brain is complex and vital for its function."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Vascularity có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y học để mô tả sự phát triển hoặc tình trạng của mạch máu trong các bệnh lý khác nhau, ví dụ: "Research shows that increased vascularity can lead to better tissue oxygenation." ( Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng có mạch tăng cường có thể dẫn đến việc cung cấp oxy tốt hơn cho mô.)
Idioms và phrasal verbs
Mặc dù "vascularity" không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, có thể liên kết một số cụm từ liên quan đến sức khỏe và thể chất, chẳng hạn như: