Characters remaining: 500/500
Translation

vascularity

/,væskju'læriti/
Academic
Friendly

Từ "vascularity" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tình trạng mạch", thường được dùng trong các lĩnh vực như y học, sinh học thể hình.

Giải thích
  • Vascularity chỉ tình trạng các mạch máu (mạch máu có thể động mạch hoặc tĩnh mạch) rõ ràng dễ thấy trên cơ thể, đặc biệt dưới da. Tình trạng này thường liên quan đến sức khỏe, thể dục thể thao hoặc các vấn đề về sức khỏe.
dụ sử dụng
  1. Y học:

    • "The doctor examined the patient's vascularity to check for any circulation issues." (Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng mạch của bệnh nhân để xem vấn đề về tuần hoàn không.)
  2. Thể hình:

    • "Bodybuilders often aim for high vascularity to showcase their muscle definition." (Người tập thể hình thường hướng tới tình trạng mạch cao để thể hiện độ nét của bắp.)
Biến thể của từ
  • Vascular (tính từ): liên quan đến mạch máu. dụ: "The vascular system is crucial for transporting blood."
  • Vasculature (danh từ): Chỉ hệ thống mạch máu trong một cơ thể hoặc một khu vực nào đó. dụ: "The vasculature of the brain is complex and vital for its function."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Circulation: (tuần hoàn) - liên quan đến việc máu lưu thông trong cơ thể.
  • Angiogenesis: (sự hình thành mạch máu mới) - quá trình tạo ra các mạch máu mới từ các mạch sẵn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Vascularity có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y học để mô tả sự phát triển hoặc tình trạng của mạch máu trong các bệnh khác nhau, dụ: "Research shows that increased vascularity can lead to better tissue oxygenation." ( Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng mạch tăng cường có thể dẫn đến việc cung cấp oxy tốt hơn cho .)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "vascularity" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, có thể liên kết một số cụm từ liên quan đến sức khỏe thể chất, chẳng hạn như:

danh từ
  1. tình trạng mạch

Comments and discussion on the word "vascularity"