Characters remaining: 500/500
Translation

ventilator

/'ventileitə/
Academic
Friendly

Từ "ventilator" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bộ thông gió" hoặc "máy thông gió." Đây một thiết bị được sử dụng để lưu thông không khí trong các không gian kín, giúp cải thiện chất lượng không khí điều chỉnh nhiệt độ. Dưới đây một số điểm nổi bật về từ "ventilator":

Định nghĩa:
  1. Bộ thông gió: một thiết bị hoặc hệ thống thiết kế để chuyển đổi không khí trong một không gian kín để duy trì không khí trong lành.
  2. Máy thông gió: Một thiết bị điện tử hoặc học giúp cung cấp không khí tươi loại bỏ không khí ô nhiễm.
  3. Quạt cửa sổ thông gió: Một loại quạt được lắp vào cửa sổ, giúp thông gió tạo sự lưu thông không khí.
  4. Cửa thông hơi: Cửa hoặc lỗ thiết kế để cho không khí lưu thông, thường được sử dụng trong các tòa nhà hoặc phương tiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We need to install a ventilator in the attic to prevent moisture buildup." (Chúng ta cần lắp đặt một bộ thông gió trên gác mái để ngăn chặn sự tích tụ độ ẩm.)
  2. Câu nâng cao: "The hospital's ventilator systems are crucial for patients who require respiratory support." (Hệ thống máy thông gió của bệnh viện rất quan trọng cho những bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp.)
Biến thể của từ:
  • Ventilation (danh từ): Quá trình hoặc hệ thống thông gió. dụ: "Good ventilation is essential in preventing mold growth." (Thông gió tốt rất cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.)
  • Ventilate (động từ): Hành động thông gió, làm cho không khí lưu thông. dụ: "It's important to ventilate the room before painting." (Việc thông gió cho phòng trước khi sơn rất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Air conditioner (máy điều hòa không khí): không hoàn toàn giống nhau, máy điều hòa không khí cũng chức năng điều chỉnh nhiệt độ độ ẩm trong không gian kín.
  • Exhaust fan (quạt thông gió): một loại quạt được sử dụng để hút không khí ô nhiễm ra khỏi một không gian.
Idioms phrasal verbs:
  • "Let off steam": Nghĩa đen cho phép hơi nước thoát ra, nhưng nghĩa bóng giải tỏa cảm xúc hoặc căng thẳng.
  • "Breathe easy": Nghĩa cảm thấy thoải mái hoặc nhẹ nhõm, thường được sử dụng khi tình hình trở nên tốt hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "ventilator", hãy chú ý ngữ cảnh, có thể được dùng trong cả lĩnh vực kỹ thuật (hệ thống thông gió trong kiến trúc) y tế (máy trợ thở trong bệnh viện).

danh từ
  1. bộ thông gió, máy thông gió; quạt
  2. cửa sổ thông gió (ô tô)
  3. (kiến trúc) cửa thông hơi

Comments and discussion on the word "ventilator"