English - Vietnamese dictionary
verisimility
/,verisi'militju:d/ Cách viết khác : (verisimility) /,verisi'militi/
Jump to user comments
danh từ
- vẻ thật
- the verisimilitude of a story
vẻ thật của câu chuyện
- beyond the bounds of verisimilitude
không thể tin là thật được