Characters remaining: 500/500
Translation

vestibulaire

Academic
Friendly

Từ "vestibulaire" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "vestibule", có nghĩa là "hành lang" hoặc "tiền đình". Trong ngữ cảnh y học sinhhọc, từ này thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến hệ thống tiền đình, nhiệm vụ duy trì sự cân bằng cảm nhận vị trí của cơ thể trong không gian.

Định nghĩa
  • Vestibulaire (tính từ): Liên quan đến tiền đình, đặc biệthệ thống tiền đình trong tai, vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng của cơ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Hệ thống vestibulaire: "Le système vestibulaire joue un rôle clé dans notre équilibre." (Hệ thống tiền đình đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng của chúng ta.)

  2. Hội chứng vestibulaire: "Le syndrome vestibulaire peut provoquer des vertiges." (Hội chứng tiền đình có thể gây ra chóng mặt.)

Các biến thể của từ
  • Vestibulaire (tính từ): Như đã giải thíchtrên.
  • Vestibulopathie (danh từ): Bệnh liên quan đến hệ thống tiền đình.
  • Vestibulogramme (danh từ): Một bài kiểm tra đo lường chức năng của hệ thống tiền đình.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Vestibulaire" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, khoa học sinh lý thần kinh. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác, có thể được dùng để mô tả bất kỳ điều liên quan đến "tiền đình".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: Équilibre (cân bằng) - liên quan đến khả năng duy trì thăng bằng của cơ thể.
  • Từ đồng nghĩa: Cérébelleux (liên quan đến tiểu não) - tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng liên quan đến việc điều chỉnh sự cân bằng.
Idioms Phrased verbs

Mặc dù không các cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "vestibulaire", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir le vertige (bị chóng mặt): Một cảm giác thường gặp trong các hội chứng tiền đình.

Lưu ý khi học từ

Khi học từ "vestibulaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế sinhhọc, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ các ví dụ thực hành sử dụng từ trong các câu khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.

tính từ
  1. xem vestibule
    • Syndrome vestibulaire
      hội chứng tiền đình

Comments and discussion on the word "vestibulaire"