Từ "vestibulaire" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ từ "vestibule", có nghĩa là "hành lang" hoặc "tiền đình". Trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, từ này thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến hệ thống tiền đình, có nhiệm vụ duy trì sự cân bằng và cảm nhận vị trí của cơ thể trong không gian.
Hệ thống vestibulaire: "Le système vestibulaire joue un rôle clé dans notre équilibre." (Hệ thống tiền đình đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng của chúng ta.)
Hội chứng vestibulaire: "Le syndrome vestibulaire peut provoquer des vertiges." (Hội chứng tiền đình có thể gây ra chóng mặt.)
Mặc dù không có các cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "vestibulaire", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir le vertige (bị chóng mặt): Một cảm giác thường gặp trong các hội chứng tiền đình.
Khi học từ "vestibulaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và sinh lý học, vì từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ các ví dụ và thực hành sử dụng từ trong các câu khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.