Characters remaining: 500/500
Translation

vexatory

/'veksətəri/
Academic
Friendly

Từ "vexatory" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "làm phật ý" hoặc "nhũng nhiễu." Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống, hành động hoặc con người gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc phiền toái cho người khác.

Định nghĩa
  • Vexatory: (tính từ) gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc phiền phức.
dụ sử dụng
  1. Trong văn viết:

    • The vexatory behavior of the kids made it hard for the teacher to maintain order in the classroom.
    • (Hành vi nhũng nhiễu của các em học sinh khiến giáo viên rất khó duy trì trật tự trong lớp học.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • I find his constant complaining to be quite vexatory.
    • (Tôi thấy việc anh ấy liên tục phàn nàn thật sự rất làm phật ý.)
Các biến thể từ gần giống
  • Vex (động từ): làm phiền, làm bực bội.

    • dụ: His constant questions vex me. (Những câu hỏi liên tục của anh ấy làm tôi khó chịu.)
  • Vexation (danh từ): sự bực bội, sự khó chịu.

    • dụ: The vexation I felt was hard to hide. (Sự bực bội tôi cảm thấy thật khó để giấu diếm.)
  • Vexed (tính từ): bực bội, khó chịu.

    • dụ: She was vexed by the delay in the meeting. ( ấy rất bực bội sự chậm trễ trong cuộc họp.)
Các từ đồng nghĩa
  • Annoying: gây khó chịu.
  • Irritating: làm khó chịu.
  • Troublesome: gây rắc rối.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Get on someone's nerves: làm phiền ai đó.

    • dụ: His constant talking really gets on my nerves. (Việc anh ấy nói liên tục thật sự làm tôi khó chịu.)
  • Rub someone the wrong way: làm ai đó cảm thấy khó chịu không cố ý.

    • dụ: She didn't mean to rub him the wrong way, but her comments annoyed him. ( ấy không cố ý làm anh ấy khó chịu, nhưng những bình luận của ấy đã làm anh ấy bực bội.)
Kết luận

Từ "vexatory" một từ mô tả sự phiền phức, khó chịu. Bạn có thể sử dụng để diễn tả hành động hay tình huống nào đó gây khó chịu cho bạn hoặc người khác.

tính từ
  1. làm phật ý
  2. nhũng nhiễu

Comments and discussion on the word "vexatory"