Characters remaining: 500/500
Translation

vice-chancellor

/'vais't-ʃɑ:nsələ/
Academic
Friendly

Từ "vice-chancellor" trong tiếng Anh có nghĩa "phó chưởng án" hoặc "phó hiệu trưởng đại học." Đây một chức danh được sử dụng trong các trường đại học cao đẳng, chỉ người đứng thứ hai trong hệ thống quản lý của một trường. Họ thường trách nhiệm hỗ trợ hiệu trưởng trong việc điều hành trường có thể thay mặt hiệu trưởng khi cần.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "The vice-chancellor of the university announced new policies for student welfare." (Phó hiệu trưởng của trường đại học đã công bố các chính sách mới về phúc lợi sinh viên.)
  2. Trong các cuộc họp hoặc sự kiện:

    • "The vice-chancellor will be giving a speech at the graduation ceremony." (Phó hiệu trưởng sẽ phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Chancellor: "Chancellor" chức danh cao hơn, thường hiệu trưởng của trường.
  • Vice: "Vice" thường được sử dụng để chỉ một chức vụ phụ trợ, như trong "vice-president" (phó tổng thống).
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Deputy: Tương tự như "vice," từ này cũng chỉ một người vai trò hỗ trợ hoặc thay thế trong một vị trí lãnh đạo.
  • Assistant: "Assistant" có thể chỉ một người hỗ trợ nhưng không nhất thiết phảivị trí cao như "vice-chancellor."
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "In charge of": Có nghĩa chịu trách nhiệm về một điều đó.

    • dụ: "The vice-chancellor is in charge of academic affairs."
  • "Second in command": Có nghĩa người đứng thứ hai trong một tổ chức hay nhóm.

danh từ
  1. phó chưởng án
  2. phó hiệu trưởng đại học

Comments and discussion on the word "vice-chancellor"