Characters remaining: 500/500
Translation

victimaire

Academic
Friendly

Từ "victimaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ từ "victime" (nạn nhân) thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các nghi thức hiến sinh trong các nền văn hóa cổ đại.

Định nghĩa:
  • Victimaire: Danh từ chỉ người hoặc vật được hiến sinh, thường trong bối cảnh các nghi thức tôn giáo hay văn hóa, nhằm dâng lên các vị thần hoặc để thể hiện sự tôn kính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Dans certaines civilisations anciennes, le victimaire était choisi parmi les membres de la communauté pour être sacrifié lors de rituels religieux. (Trong một số nền văn minh cổ đại, người hiến sinh (victimaire) được chọn từ các thành viên trong cộng đồng để bị hy sinh trong các nghi thức tôn giáo.)
  2. Trong bối cảnh văn học:

    • Le personnage principal du roman était un victimaire, symbolisant le sacrifice pour le bien commun. (Nhân vật chính trong tiểu thuyếtmột thầy hiến sinh, tượng trưng cho sự hy sinh lợi ích chung.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Victime: Là danh từ chỉ nạn nhân, không có nghĩahiến sinh. Ví dụ: Il est une victime de l'accident. (Anh ấynạn nhân của vụ tai nạn.)
  • Sacrifice: Có nghĩasự hy sinh, nhưng không chỉ dành riêng cho trường hợp hiến sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Sacrificiel: Liên quan đến sự hy sinh, tuy nhiên không chỉ về người hiến sinh có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu văn hóa hoặc tôn giáo, "victimaire" có thể được sử dụng để phân tích các nghi thức hiến sinh tác động của chúng đến xã hội các tín ngưỡng.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "victimaire" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ nói về sự hiến sinh hoặc hy sinh trong bối cảnh tôn giáo có thể mang nghĩa tương tự.

Tóm lại:

Từ "victimaire" không phảimột từ thường gặp trong đời sống hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa sâu sắc.

danh từ giống đực
  1. (sử học) thầy hiến sinh

Comments and discussion on the word "victimaire"