Từ "victimaire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ từ "victime" (nạn nhân) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các nghi thức hiến sinh trong các nền văn hóa cổ đại.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans certaines civilisations anciennes, le victimaire était choisi parmi les membres de la communauté pour être sacrifié lors de rituels religieux. (Trong một số nền văn minh cổ đại, người hiến sinh (victimaire) được chọn từ các thành viên trong cộng đồng để bị hy sinh trong các nghi thức tôn giáo.)
Le personnage principal du roman était un victimaire, symbolisant le sacrifice pour le bien commun. (Nhân vật chính trong tiểu thuyết là một thầy hiến sinh, tượng trưng cho sự hy sinh vì lợi ích chung.)
Phân biệt với các biến thể và từ gần giống:
Victime: Là danh từ chỉ nạn nhân, không có nghĩa là hiến sinh. Ví dụ: Il est une victime de l'accident. (Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn.)
Sacrifice: Có nghĩa là sự hy sinh, nhưng không chỉ dành riêng cho trường hợp hiến sinh.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm từ liên quan:
Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "victimaire" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ nói về sự hiến sinh hoặc hy sinh trong bối cảnh tôn giáo mà có thể mang nghĩa tương tự.
Tóm lại:
Từ "victimaire" không phải là một từ thường gặp trong đời sống hàng ngày mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa sâu sắc.