Characters remaining: 500/500
Translation

victorieusement

Academic
Friendly

Từ "victorieusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thắng lợi" hoặc "một cách chiến thắng". Từ này được hình thành từ danh từ "victoire" (chiến thắng) được bổ sung bằng đuôi "-eusement" để chỉ cách thức thực hiện một hành động.

Định nghĩa:
  • Phó từ "victorieusement": Miêu tả hành động được thực hiện với sự thành công, chiến thắng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Combattez victorieusement!
    (Hãy chiến đấu một cách thắng lợi!)

  2. L'équipe a remporté le match victorieusement.
    (Đội đã giành chiến thắng trong trận đấu một cách thắng lợi.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Victorieusement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong thể thao mà còn trong các tình huống cạnh tranh khác như kinh doanh, chính trị, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào sự thành công được nhấn mạnh.

  • Exemple avancé:
    Elle a mené la négociation victorieusement, obtenant tous les avantages souhaités.
    ( ấy đã dẫn dắt cuộc đàm phán một cách thắng lợi, đạt được tất cả các lợi ích mong muốn.)

Phân biệt các biến thể:
  • Victoire (danh từ): chiến thắng.
  • Victorieuse (tính từ): thắng lợi, chiến thắng (dùng để miêu tả một người, một đội, hoặc một sự kiện).
  • Victorieusement (phó từ): cách thức thực hiện hành động với sự thắng lợi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Triomphalement: một cách chiến thắng, thường nhấn mạnh sự hoành tráng hơn.
  • Avec succès: một cách thành công, không nhất thiết phảichiến thắng trong một cuộc thi hay trận đấu.
Idioms Phrased verb:

Mặc dù "victorieusement" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ chỉ hành động để tạo nên các câu biểu cảm mạnh mẽ hơn về chiến thắng.

Kết luận:

"Victorieusement" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự thành công chiến thắng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

phó từ
  1. thắng lợi
    • Combattre victorieusement
      chiến đấu thắng lợi

Comments and discussion on the word "victorieusement"