Từ "victorieusement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách thắng lợi" hoặc "một cách chiến thắng". Từ này được hình thành từ danh từ "victoire" (chiến thắng) và được bổ sung bằng đuôi "-eusement" để chỉ cách thức thực hiện một hành động.
Combattez victorieusement!
(Hãy chiến đấu một cách thắng lợi!)
L'équipe a remporté le match victorieusement.
(Đội đã giành chiến thắng trong trận đấu một cách thắng lợi.)
"Victorieusement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong thể thao mà còn trong các tình huống cạnh tranh khác như kinh doanh, chính trị, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự thành công được nhấn mạnh.
Exemple avancé:
Elle a mené la négociation victorieusement, obtenant tous les avantages souhaités.
(Cô ấy đã dẫn dắt cuộc đàm phán một cách thắng lợi, đạt được tất cả các lợi ích mong muốn.)
Mặc dù "victorieusement" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các động từ chỉ hành động để tạo nên các câu biểu cảm mạnh mẽ hơn về chiến thắng.
"Victorieusement" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự thành công và chiến thắng trong nhiều bối cảnh khác nhau.