Từ "virescence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la virescence) và có nghĩa là "sự hóa lục". Đây là một thuật ngữ trong thực vật học dùng để chỉ quá trình mà một bộ phận của cây (như lá, thân hoặc hoa) chuyển sang màu xanh do sự phát triển của diệp lục (chlorophylle).
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Virescence thường được dùng để mô tả hiện tượng mà các bộ phận của cây không chỉ có màu xanh mà còn có thể xanh hơn bình thường. Điều này có thể xảy ra do sự thay đổi trong điều kiện ánh sáng, nước, hoặc dinh dưỡng mà cây nhận được.
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines conditions environnementales, on peut observer une virescence anormale des fleurs, ce qui peut être le signe d'un déséquilibre nutritif." (Trong một số điều kiện môi trường, chúng ta có thể quan sát sự hóa lục bất thường của hoa, điều này có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng dinh dưỡng).
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chlorose: Một thuật ngữ khác trong thực vật học, chỉ tình trạng lá vàng do thiếu diệp lục, ngược lại với virescence.
Photosynthèse: Quá trình quang hợp, liên quan mật thiết đến sự hình thành diệp lục và màu xanh của cây.
Cách sử dụng khác:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù "virescence" không có nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh thực vật học để tạo thành các cụm từ như: - "La virescence des plantes" (Sự hóa lục của cây cối). - "Favoriser la virescence" (Thúc đẩy sự hóa lục).