Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

virescence

/vi'resns/
Academic
Friendly

Từ "virescence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la virescence) có nghĩa là "sự hóa lục". Đâymột thuật ngữ trong thực vật học dùng để chỉ quá trình một bộ phận của cây (như , thân hoặc hoa) chuyển sang màu xanh do sự phát triển của diệp lục (chlorophylle).

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Virescence thường được dùng để mô tả hiện tượng các bộ phận của cây không chỉ có màu xanh mà còn có thể xanh hơn bình thường. Điều này có thể xảy ra do sự thay đổi trong điều kiện ánh sáng, nước, hoặc dinh dưỡng cây nhận được.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La virescence des feuilles indique que la plante est en bonne santé." (Sự hóa lục của cho thấy cây đang khỏe mạnh).
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines conditions environnementales, on peut observer une virescence anormale des fleurs, ce qui peut être le signe d'un déséquilibre nutritif." (Trong một số điều kiện môi trường, chúng ta có thể quan sát sự hóa lục bất thường của hoa, điều này có thểdấu hiệu của sự mất cân bằng dinh dưỡng).
Các biến thể của từ:
  • Virescent: Tính từ chỉ trạng thái đang hóa lục, có thể dùng để mô tả cây hoặc bộ phận của cây.
    • Ví dụ: "Les feuilles virescentes sont souvent le signe d'une photosynthèse active." (Những đang hóa lục thườngdấu hiệu của quá trình quang hợp hoạt động).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chlorose: Một thuật ngữ khác trong thực vật học, chỉ tình trạng vàng do thiếu diệp lục, ngược lại với virescence.
  • Photosynthèse: Quá trình quang hợp, liên quan mật thiết đến sự hình thành diệp lục màu xanh của cây.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số bối cảnh, virescence có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi màu sắc của các loại cây khác nhau, không chỉ giới hạn trong màu xanh.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "virescence" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp, nhưngthể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh thực vật học để tạo thành các cụm từ như: - "La virescence des plantes" (Sự hóa lục của cây cối). - "Favoriser la virescence" (Thúc đẩy sự hóa lục).

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) sự hóa lục

Comments and discussion on the word "virescence"