Characters remaining: 500/500
Translation

viscosimètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "viscosimètre" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhớt kế". Đâymột thiết bị được sử dụng để đo độ nhớt của chất lỏng. Độ nhớtmột chỉ số cho thấy khả năng chảy của một chất lỏng; chất lỏng độ nhớt cao thì chảy chậm, trong khi chất lỏng độ nhớt thấp thì chảy nhanh hơn.

Cách sử dụng từ "viscosimètre":
  1. Trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật:

    • Ví dụ: "Le viscosimètre mesure la viscosité des liquides." (Nhớt kế đo độ nhớt của các chất lỏng.)
  2. Trong nghiên cứu phát triển:

    • Ví dụ: "Nous utilisons un viscosimètre pour tester la qualité de l'huile." (Chúng tôi sử dụng nhớt kế để kiểm tra chất lượng của dầu.)
Biến thể của từ:
  • Từ "viscosité" (độ nhớt) là một từ liên quan, dùng để chỉ tính chất của chất lỏng nhớt kế đo được.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rhéomètre: Là thiết bị đo độ nhớt, nhưng thường được sử dụng để đo trong các điều kiện đặc biệt hơn, như khi chất lỏng bị tác động bởi áp suất hoặc nhiệt độ.
  • Fluide: Chất lỏng, từ này không chỉ định độ nhớt tất cả các loại chất lỏng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất, "viscosimètre" có thể được sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng độ nhớt phù hợp với yêu cầu của quy trình sản xuất.
  • Ví dụ nâng cao: "La viscosité des sauces doit être contrôlée par un viscosimètre pour garantir une texture optimale." (Độ nhớt của các loại nước sốt cần được kiểm soát bằng nhớt kế để đảm bảo kết cấu tối ưu.)
Một số từ idioms hoặc cụm từ liên quan (nếu ):

Mặc dù không cụm từ idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "viscosimètre", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến độ nhớt trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Chú ý:

Khi học từ "viscosimètre", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng phân biệt với các thiết bị đo khác. Độ nhớtmột trong những yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm đến hóa học, vì vậy việc hiểu về thiết bị đo sẽ giúp bạn trong quá trình học tập nghiên cứu.

danh từ giống đực
  1. nhớt kế

Comments and discussion on the word "viscosimètre"