Characters remaining: 500/500
Translation

vitulaire

Academic
Friendly

Từ "vitulaire" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học thú y, đặc biệt liên quan đến các loại bệnhđộng vật. Cụ thể, "vitulaire" thường được dùng để chỉ những căn bệnh gây sốt cái, hay nói cách khác là "sốt sản".

Định nghĩa:
  • "Vitulaire" (tính từ) có nghĩaliên quan đến bệnh sốt sản cái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Fièvre vitulaire: Cụm từ này có nghĩa là "sốt sản". Ví dụ: "La fièvre vitulaire est une maladie contagieuse chez les bovins." (Sốt sảnmột căn bệnh truyền nhiễm).
  2. Épidémie vitulaire: Cụm từ này có nghĩa là "dịch sốt sản". Ví dụ: "Une épidémie vitulaire a été déclarée dans la région." (Một dịch sốt sản đã được công bố trong khu vực).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "vitulaire" thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn về thú y hoặc nông nghiệp. Nếu bạn đang viết một báo cáo hay nghiên cứu về sức khỏe động vật, bạn có thể thấy từ này xuất hiện nhiều.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "vitulaire" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan khác như:
    • Viral (virus): Liên quan đến virus, không nhất thiết phải liên quan đến sốt sản.
    • Infectieux (truyền nhiễm): Liên quan đến các bệnh có thể lây lan, có thể bao gồm cả sốt sản.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fièvre: Có nghĩa là "sốt". Đâymột từ gần giống, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ về sốt sản.
  • Maladie: Có nghĩa là "bệnh". Từ này có thể được sử dụng rộng rãi cho bất kỳ loại bệnh nào, không chỉ liên quan đến sốt sản.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "vitulaire". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "faire la fièvre" (sốt) trong ngữ cảnh chung hơn.

Kết luận:

Tóm lại, "vitulaire" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học thú y, thường liên quan đến bệnh sốt sản cái.

tính từ
  1. (Fièvre vitulaire) (thú y học) sốt sản (của cái)

Words Mentioning "vitulaire"

Comments and discussion on the word "vitulaire"