Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vivoter
Jump to user comments
nội động từ
  • sống lay lắt, lay lắt
    • Un homme qui vivote
      một người sống lay lắt
    • Usine qui ne fait que vivoter
      nhà máy chỉ còn lay lắt
Related search result for "vivoter"
Comments and discussion on the word "vivoter"