Characters remaining: 500/500
Translation

vodka

/'vɔdkə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vodka" là một danh từ giống cái, được dùng để chỉ loại rượu mạnh nguồn gốc từ Nga các nước Đông Âu. "Vodka" có thể được dịch sang tiếng Việt là "rượu vodka." Đâymột loại rượu được sản xuất chủ yếu từ ngũ cốc (như lúa mì, ngô) hoặc khoai tây, thường nồng độ cồn cao, khoảng từ 35% đến 50%.

Cách sử dụng từ "vodka"
  1. Ví dụ cơ bản:

    • J'aime boire de la vodka. (Tôi thích uống rượu vodka.)
    • Nous avons acheté une bouteille de vodka. (Chúng tôi đã mua một chai rượu vodka.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Elle a préparé des cocktails à base de vodka. ( ấy đã chuẩn bị những loại cocktail chứa vodka.)
    • La vodka est souvent servie avec des glaçons ou dans des cocktails. (Vodka thường được phục vụ với đá hoặc trong các loại cocktail.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Vodka tonic:một loại cocktail phổ biến được pha chế từ vodka nước tonic.
  • Vodka martini: Một loại cocktail huyền thoại, thường được phục vụ với một lát chanh hoặc ô liu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rượu mạnh (alcool fort): Đâycách gọi chung cho các loại rượu nồng độ cồn cao, trong đó vodka.
  • Gin: Một loại rượu mạnh khác, cũng thường được dùng trong cocktail, nhưng hương vị đặc trưng hơn so với vodka.
Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "vodka," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Prendre un verre de vodka: (Uống một ly vodka) - Faire la fête avec de la vodka: (Tiệc tùng với vodka)

Chú ý

Khi sử dụng từ "vodka" trong tiếng Pháp, bạn cần lưu ý rằng đâymột danh từ giống cái, vì vậy bạn sẽ sử dụng mạo từ "la" (la vodka).

Kết luận

Từ "vodka" không chỉ đơn thuầnmột loại rượu, mà cònmột phần của văn hóa ẩm thực xã hộinhiều nơi trên thế giới.

danh từ giống cái
  1. rượu votca

Comments and discussion on the word "vodka"