Characters remaining: 500/500
Translation

vol-au-vent

Academic
Friendly

Từ "vol-au-vent" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ một loại món ăn nổi tiếng. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Vol-au-vent (danh từ giống đực): Là món ăn được làm từ bột bánh phồng, thường được nhồi với các loại nhân như thịt, hải sản, hoặc rau củ, được rưới nước sốt lên trên. Bánh hình dạng như một chiếc chóp hoặc hình vuông với phần nhângiữa.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai préparé des vol-au-vent pour le dîner." (Tôi đã chuẩn bị món vol-au-vent cho bữa tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le vol-au-vent aux champignons est un plat exquis que beaucoup de gens apprécient." (Món vol-au-vent với nấmmột món ăn tuyệt vời nhiều người yêu thích.)
Biến thể cách sử dụng

Vol-au-vent có thể xuất hiện trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, các loại nhân có thể thay đổi tùy theo sở thích. Một số biến thể phổ biến bao gồm: - Vol-au-vent de volaille: Nhân thịt . - Vol-au-vent de fruits de mer: Nhân hải sản. - Vol-au-vent de légumes: Nhân rau củ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pâté en croûte: Cũngmột loại bánh nhưng lớp vỏ bên ngoài dày hơn thường có nhân thịt.
  • Quiche: Một loại bánh mặn có nhân trứng rau củ, cũngmón ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "vol-au-vent", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để nói về sự sáng tạo trong ẩm thực hoặc khi mô tả một món ăn ngon miệng.

Kết luận

"Vol-au-vent" không chỉmột món ăn mà cònbiểu tượng của ẩm thực Pháp tinh tế phong phú. Khi học từ này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn khám phá được nhiều điều thú vị về văn hóa ẩm thực của đất nước này.

danh từ giống đực
  1. món tỉm xắm xốt

Comments and discussion on the word "vol-au-vent"