Characters remaining: 500/500
Translation

volapẢk

Academic
Friendly

Từ "volapük" (phát âm là /vɔ.la.pyk/) trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ một ngôn ngữ constructed (ngôn ngữ được tạo ra) do Johann Martin Schleyer phát triển vào cuối thế kỷ 19. được thiết kế để trở thành một ngôn ngữ quốc tế, nhưng lại không phổ biến rộng rãi.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Volapük (ngôn ngữ): Là ngôn ngữ quốc tế được tạo ra, với cấu trúc ngữ pháp từ vựng riêng.
  2. Volapük (nghĩa xấu): Được sử dụng để chỉ một ngôn ngữ hoặc một cách nói lộn xộn, khó hiểu, thường mang hàm ý châm biếm.
Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "Le volapük est un exemple de langue construite qui n'a pas eu le succès escompté."
    • (Volapük là một ví dụ về ngôn ngữ được tạo ra không đạt được thành công như mong đợi.)
  • Trong ngữ cảnh châm biếm:

    • "Quand il parle, c'est du volapük pour moi !"
    • (Khi anh ta nói, đótiếng volapük đối với tôi!)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "volapük" trong một câu để chỉ sự phức tạp hoặc khó hiểu trong ngôn ngữ hoặc giao tiếp:
    • "Les instructions étaient si compliquées que ça ressemblait à du volapük."
    • (Các hướng dẫn đó phức tạp đến mức trông giống như tiếng volapük.)
Phân biệt các biến thể
  • "Volapük" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như "volapükien" (thuộc về volapük) khi nói về người hoặc văn hóa liên quan đến ngôn ngữ này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Baragouin" (tiếng lạ, tiếng nói khó hiểu), cũng mang nghĩa châm biếm.
  • Từ đồng nghĩa: "Charabia" (nói lắp bắp, nghĩa tương tự về ngôn ngữ khó hiểu).
Idioms & Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "volapük", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "C'est du charabia" (Đótiếng hổ lốn). - "Parler en langues" (Nói một cách khó hiểu, thường là do không biết ngôn ngữ).

Kết luận

Từ "volapük" trong tiếng Pháp không chỉ đề cập đến một ngôn ngữ quốc tế mà còn có thể được sử dụng trong các tình huống châm biếm để chỉ sự khó hiểu trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng volapuc (một thứ thế giới ngữ)
  2. (nghĩa xấu) tiếng nói hổ lốn

Comments and discussion on the word "volapẢk"