Từ "volley-ball" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bóng chuyền" trong tiếng Việt. Đây là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội chơi với nhau bằng cách đập bóng qua một lưới, với mục tiêu là làm cho bóng chạm đất trong khu vực của đối phương.
Định nghĩa:
Volley-ball (danh từ giống đực) là một môn thể thao rất phổ biến, thường được chơi trên sân trong nhà hoặc ngoài trời. Mỗi đội thường có 6 cầu thủ, và nhiệm vụ của họ là chuyền bóng cho nhau và ghi điểm bằng cách làm cho bóng rơi xuống đất bên phần sân của đối thủ.
Cách sử dụng từ "volley-ball":
Các biến thể của từ:
Volley (danh từ): có thể được sử dụng để chỉ pha đánh bóng. Ví dụ: "Il a réalisé un magnifique volley." (Anh ấy đã thực hiện một cú đánh bóng tuyệt vời.)
Joueur de volley-ball (danh từ): cầu thủ bóng chuyền.
Équipe de volley-ball (danh từ): đội bóng chuyền.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Beach-volley (danh từ): bóng chuyền bãi biển, một biến thể của bóng chuyền được chơi trên cát.
Handball (danh từ): môn thể thao bóng ném, mặc dù không giống hẳn nhưng đều là môn thể thao đồng đội.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Faire du volley-ball: chơi bóng chuyền.
Avoir un bon service: có cú giao bóng tốt.
Faire une passe décisive: thực hiện một đường chuyền quyết định.
Một số lưu ý:
Trong tiếng Pháp, "volley-ball" là giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn nên chú ý đến các mạo từ và tính từ đi kèm. Ví dụ: "le volley-ball" (bóng chuyền).
Khi nói về môn thể thao này, có thể sử dụng các động từ như "jouer" (chơi), "pratiquer" (tập luyện), và "regarder" (xem).