Characters remaining: 500/500
Translation

volley-ball

Academic
Friendly

Từ "volley-ball" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bóng chuyền" trong tiếng Việt. Đâymột môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội chơi với nhau bằng cách đập bóng qua một lưới, với mục tiêulàm cho bóng chạm đất trong khu vực của đối phương.

Định nghĩa:

Volley-ball (danh từ giống đực) là một môn thể thao rất phổ biến, thường được chơi trên sân trong nhà hoặc ngoài trời. Mỗi đội thường 6 cầu thủ, nhiệm vụ của họchuyền bóng cho nhau ghi điểm bằng cách làm cho bóng rơi xuống đất bên phần sân của đối thủ.

Cách sử dụng từ "volley-ball":
  1. Câu đơn giản:

    • Je joue au volley-ball. (Tôi chơi bóng chuyền.)
  2. Câu miêu tả:

    • Le volley-ball est un sport qui demande de la coordination et de l'esprit d'équipe. (Bóng chuyềnmột môn thể thao đòi hỏi sự phối hợp tinh thần đồng đội.)
  3. Câu nâng cao:

    • Pendant les vacances d'été, j'aime participer à des tournois de volley-ball sur la plage. (Trong kỳ nghỉ hè, tôi thích tham gia các giải đấu bóng chuyền trên bãi biển.)
Các biến thể của từ:
  • Volley (danh từ): có thể được sử dụng để chỉ pha đánh bóng. Ví dụ: "Il a réalisé un magnifique volley." (Anh ấy đã thực hiện một đánh bóng tuyệt vời.)
  • Joueur de volley-ball (danh từ): cầu thủ bóng chuyền.
  • Équipe de volley-ball (danh từ): đội bóng chuyền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Beach-volley (danh từ): bóng chuyền bãi biển, một biến thể của bóng chuyền được chơi trên cát.
  • Handball (danh từ): môn thể thao bóng ném, mặc dù không giống hẳn nhưng đềumôn thể thao đồng đội.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire du volley-ball: chơi bóng chuyền.
  • Avoir un bon service: giao bóng tốt.
  • Faire une passe décisive: thực hiện một đường chuyền quyết định.
Một số lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "volley-ball" là giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn nên chú ý đến các mạo từ tính từ đi kèm. Ví dụ: "le volley-ball" (bóng chuyền).
  • Khi nói về môn thể thao này, có thể sử dụng các động từ như "jouer" (chơi), "pratiquer" (tập luyện), "regarder" (xem).
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) bóng chuyền

Comments and discussion on the word "volley-ball"